• 2024 LI L8 1.5L siêu phạm vi mở rộng, Nguồn chính thấp nhất
  • 2024 LI L8 1.5L siêu phạm vi mở rộng, Nguồn chính thấp nhất

2024 LI L8 1.5L siêu phạm vi mở rộng, Nguồn chính thấp nhất

Mô tả ngắn gọn:

Lili L8 Ultra 2024 là mẫu SUV cỡ trung có tầm hoạt động mở rộng, thời gian sạc pin nhanh 0,42 giờ và phạm vi hoạt động thuần điện CLTC là 280 km. Công suất tối đa 330 kW. Kết cấu thân xe là SUV 5 cửa 6 chỗ, cửa mở kiểu cửa xoay. Được trang bị động cơ Transverse, động cơ kép và pin lithium ba thành phần. Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng toàn tốc độ.
Nội thất được trang bị điều khiển từ xa và chìa khóa Bluetooth, toàn bộ xe được trang bị chức năng mở cửa không cần chìa khóa.
Cửa sổ trời dạng phân đoạn, không thể mở, được trang bị chức năng nâng lên hạ xuống chỉ bằng một nút bấm cho toàn bộ xe. Bảng điều khiển trung tâm được trang bị màn hình LCD cảm ứng 15,7 inch.
Xe được trang bị vô lăng và ghế da, hàng ghế trước và sau đều có chức năng sưởi, thông gió và massage. Hàng ghế thứ ba cũng được trang bị chức năng sưởi.

Loại pin: Pin lithium sắt phosphate

Màu ngoại thất: sơn kim loại màu xám/sơn kim loại màu vàng/sơn kim loại màu bạc/sơn kim loại màu đen/sơn ngọc trai phiên bản đặc biệt màu xanh lá cây

Công ty có nguồn cung cấp trực tiếp, có thể bán buôn xe, có thể bán lẻ, có đảm bảo chất lượng, đủ điều kiện xuất khẩu và chuỗi cung ứng ổn định và thông suốt.

Có sẵn số lượng xe lớn và số lượng hàng trong kho đủ.
Thời gian giao hàng: Hàng sẽ được vận chuyển ngay lập tức và sẽ được gửi đến cảng trong vòng 7 ngày.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Người bán LÝ TƯỞNG HÀNG ĐẦU
CẤP ĐỘ SUV cỡ trung đến lớn
Loại năng lượng Phạm vi mở rộng
Tiêu chuẩn môi trường EVI
Phạm vi điện WLTC (km) 235
Thời gian sạc pin nhanh (giờ) 0,42
Thời gian sạc pin chậm (giờ) 7.9
Công suất tối đa (kw) 330
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 620
Hộp số Hộp số đơn tốc độ cho xe điện
Cấu trúc cơ thể Xe SUV 5 cửa 6 chỗ
Động cơ Tầm hoạt động mở rộng 154 mã lực
Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao(mm) 5080*1995*1800
khả năng tăng tốc chính thức 0-100km/h 5.3
Tốc độ tối đa (km/h) 180
Bảo hành xe toàn diện Năm năm hoặc 100.000 km
Chất lượng dịch vụ (kg) 2530
Tải trọng tối đa (kg) 3130
Loại pin  
Phương pháp làm mát pin  
Phạm vi điện WLTC (km) 235
Phạm vi điện CLTC (km) 280
Phạm vi toàn diện WLTC (km) 1180
Phạm vi toàn diện CLTC (km) 1415
Công suất pin (kWh) 52,3
Công tắc chế độ lái xe Thể thao
Kinh tế
Tiêu chuẩn/thoải mái
Xe địa hình
Tuyết
Hệ thống hành trình Hành trình thích ứng tốc độ tối đa
Xếp hạng hỗ trợ người lái L2
Loại khóa Chìa khóa từ xa
Chìa khóa Bluetooth
Chức năng mở cửa không cần chìa khóa Xe đầy đủ
Loại cửa sổ trời không thể mở được cửa sổ trời phân đoạn
Cửa sổ chỉnh điện trước/sau trước/sau
Nhiều lớp kính cách âm Hàng ghế đầu
Hàng sau
Chức năng gương chiếu hậu bên ngoài Điều chỉnh công suất
Gấp điện
Bộ nhớ gương chiếu hậu
Sưởi gương chiếu hậu
Đảo ngược tự động lật ngược
Khóa xe tự động gập lại
Chống chói tự động
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm 15,7 inch
Vật liệu màn hình điều khiển trung tâm Màn hình LCD
Tính năng điều khiển từ xa của ứng dụng di động Kiểm soát cửa
Điều khiển cửa sổ
Khởi động xe
Quản lý phí
Điều khiển điều hòa không khí
Sưởi vô lăng
Sưởi ấm ghế ngồi
Thông gió ghế
Yêu cầu/chẩn đoán tình trạng xe
Vị trí xe/tìm xe
Dịch vụ dành cho chủ xe (tìm trạm sạc, trạm xăng, v.v.)
Đặt lịch bảo trì/sửa chữa
Vật liệu vô lăng Da thú
Sưởi vô lăng tiêu chuẩn
Vật liệu ghế Da thú
Các tính năng của ghế trước Sưởi ấm
Thông gió
Mát xa
Chức năng nhớ ghế điện Vị trí lái xe
Vị trí hành khách
Bộ lọc PM2.5 trong xe hơi tiêu chuẩn
Giám sát chất lượng không khí tiêu chuẩn
Tủ lạnh trong xe hơi tiêu chuẩn

 

NGOẠI THẤT

Thiết kế ngoại thất của LI L8 đơn giản và hiện đại, với những đường nét mềm mại, tự nhiên ở thân xe, viền mâm xe cùng màu với sơn xe trông tinh tế hơn.
Xe sử dụng thiết kế tích hợp đèn pha hình sao, dài hai mét và không có điểm dừng ở giữa. Thiết kế đuôi xe đầy đặn và chắc chắn, với đèn hậu dạng xuyên thấu và đèn pha hình sao tương phản với nhau. Xe có 7 màu thân xe và 4 loại mâm xe để lựa chọn.

NỘI THẤT

LI L8 thay thế bảng điều khiển truyền thống bằng màn hình chuyển đổi chế độ lái và HUD lớn trên vô lăng, cùng hai màn hình điều khiển trung tâm lớn 15,7 inch, mang lại trải nghiệm lái xe và giải trí sống động hơn.
LI L8 có không gian tương đối rộng rãi và chỗ ngồi thoải mái. Tất cả các ghế trong xe đều có chức năng điều chỉnh điện và sưởi ghế. Thiết kế nội thất tinh tế, cấu hình tiện nghi phong phú. Ba màn hình lớn trong thiết kế điều khiển trung tâm cung cấp nhiều chức năng giải trí hơn. Hàng ghế thứ nhất và thứ hai có thể tạo thành chế độ giường lớn, mang đến môi trường nghỉ ngơi thoải mái mọi lúc mọi nơi. Ghế được làm bằng chất liệu da Nappa tinh tế và mềm mại, gối mềm mại giúp cải thiện sự thoải mái cho đầu và cổ. Hàng ghế thứ ba có không gian rộng rãi, tựa lưng ghế hỗ trợ điều chỉnh điện và cũng được trang bị chức năng sưởi ghế có thể điều chỉnh hai mức độ. Có một màn hình 15,7 inch trên nóc sau, hỗ trợ trình chiếu màn hình hạn chế và có thể kết nối với máy tính và máy chơi game để mang lại nhiều niềm vui hơn cho chuyến đi. Được trang bị cảm biến 3D ToF, nó có thể thực hiện các thao tác cử chỉ trên không, thuận tiện hơn. Ideal L8 có thể nhận ra chế độ 6 chỗ, chế độ 5 chỗ và chế độ 4 chỗ bằng cách điều chỉnh ghế.

LI L8 được trang bị đèn viền nội thất 256 màu, với hai tùy chọn: chế độ cố định và chế độ thở. Dải đèn nằm bên ngoài ốp cửa. Toàn bộ xe được trang bị 21 loa, kết hợp với hệ thống âm thanh toàn cảnh 7.3.4, mang đến trải nghiệm nghe nhạc sống động hơn. Được trang bị hệ thống hỗ trợ lái xe Ideal AD MAX cấp độ L2, toàn bộ xe được trang bị 23 bộ phận cảm biến, chip Orin-X kép tiếng Anh và công suất tính toán tối đa 508TOPS, mang đến hệ thống hỗ trợ lái xe đáng tin cậy hơn. Dựa trên khả năng định vị có độ chính xác cao, hệ thống hỗ trợ lái xe có thể tự động vượt, điều chỉnh tốc độ và ra vào dốc. Lái xe ổn định ở giữa làn đường đồng thời tự động theo dõi tốc độ của xe phía trước. Tích hợp camera và radar để phát hiện chỗ đỗ xe, tự động đỗ xe vào và ra. Đỗ xe thuận tiện hơn.

LI L8 có khả năng tăng tốc tốt khi pin đủ. Quãng đường di chuyển hoàn toàn bằng điện 168km không mấy ấn tượng, nhưng với sự hỗ trợ của bộ mở rộng phạm vi, quãng đường di chuyển lên đến 1100km giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển đường dài. Được trang bị hệ thống treo khí nén, xe không chỉ cải thiện sự thoải mái mà còn phản ứng với các bề mặt đường khác nhau tùy theo chiều cao thân xe, giúp việc xuống xe dễ dàng hơn.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Phiên bản mở rộng phạm vi tối đa LI L7 1.5L 2024, Nguồn chính thấp nhất

      Phiên bản mở rộng phạm vi tối đa LI L7 1.5L 2024, Lowe...

      Mô tả sản phẩm (1) Thiết kế ngoại thất: Thiết kế ngoại thất của LI AUTO L7 1315KM mang phong cách hiện đại và năng động. Thiết kế mặt trước: L7 1315KM có thể sử dụng lưới tản nhiệt cỡ lớn, kết hợp với đèn pha LED sắc nét, thể hiện hình ảnh mặt trước sắc nét, nhấn mạnh cảm giác năng động và công nghệ. Đường nét thân xe: L7 1315KM có thể sở hữu những đường nét thân xe liền mạch, tạo nên tổng thể năng động thông qua những đường cong thân xe năng động và những đường cong...

    • 2024 LI L9 ULTRA Mở rộng phạm vi, Nguồn chính thấp nhất

      2024 LI L9 ULTRA Phạm vi mở rộng, S chính thấp nhất...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Xếp hạng SUV cỡ lớn Loại năng lượng phạm vi mở rộng Phạm vi điện WLTC (km) 235 Phạm vi điện CLTC (km) 280 Thời gian sạc nhanh pin (giờ) 0,42 Thời gian sạc chậm pin (giờ) 7,9 Công suất cực đại (kW) 330 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 620 Hộp số Hộp số một cấp cho xe điện Kết cấu thân xe SUV 5 cửa, 6 chỗ Động cơ (Ps) 449 Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao (mm) 5218*1998*1800 Gia tốc chính thức 0-100km/h 5,3 Tốc độ tối đa (km/h) 1...

    • Phiên bản mở rộng phạm vi LI L6 MAX 2024, Nguồn chính thấp nhất

      Phiên bản mở rộng LI L6 MAX 2024, Giá thấp nhất...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Sản xuất LEADING IDEAL Xếp hạng SUV cỡ trung và lớn Loại năng lượng phạm vi mở rộng Phạm vi điện WLTC (km) 182 CLTC Phạm vi pin (km) 212 Thời gian sạc nhanh pin (giờ) 0,33 Thời gian sạc chậm pin (giờ) 6 Phạm vi sạc nhanh pin (%) 20-80 Phạm vi sạc chậm pin (%) 0-100 Công suất cực đại (kW) 300 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 529 Động cơ 1,5 tấn 154 mã lực Động cơ L4 (Ps) 408 Tốc độ tối đa (km/h) 180 Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp WLTC...

    • LI AUTO L9 1315KM, Tối đa 1,5L, Nguồn chính thấp nhất, EV

      LI AUTO L9 1315KM, Tối đa 1,5L, Mức tiêu thụ nhiên liệu chính thấp nhất...

      Mô tả sản phẩm (1) Thiết kế ngoại hình: Thiết kế mặt trước: L9 sở hữu thiết kế mặt trước độc đáo, hiện đại và công nghệ cao. Lưới tản nhiệt phía trước có hình dáng đơn giản, đường nét mượt mà, kết hợp với cụm đèn pha, mang đến tổng thể năng động. Hệ thống đèn pha: L9 được trang bị đèn pha LED sắc nét và tinh tế, với độ sáng cao và góc chiếu xa, mang lại hiệu ứng chiếu sáng tốt khi lái xe ban đêm, đồng thời tăng cường...

    • 2024 LI L7 1.5L Pro Extend-range, Nguồn chính thấp nhất

      2024 LI L7 1.5L Pro Extend-range, Giá thấp nhất...

      Mô tả sản phẩm (1) Thiết kế ngoại hình: Ngoại hình: L7 sở hữu thiết kế của một chiếc sedan fastback, với những đường nét mượt mà và năng động. Xe sở hữu thiết kế đầu xe táo bạo với các điểm nhấn mạ crôm và đèn pha LED độc đáo. Lưới tản nhiệt phía trước: Xe được trang bị lưới tản nhiệt phía trước rộng và phóng đại, giúp dễ nhận biết hơn. Lưới tản nhiệt phía trước có thể được trang trí bằng viền đen hoặc mạ crôm. Đèn pha và đèn sương mù: Xe được trang bị ...