• Geely Galactic Starship 7 EM-i 120km Phiên bản thí điểm năm 2025
  • Geely Galactic Starship 7 EM-i 120km Phiên bản thí điểm năm 2025

Geely Galactic Starship 7 EM-i 120km Phiên bản thí điểm năm 2025

Mô tả ngắn gọn:

Geely Galaxy Starship 7 EM-i kế thừa khái niệm thiết kế “Ripple Aesthetics” của Galaxy, toàn bộ xe có vẻ ngoài thời trang và thanh lịch. Buồng lái thông minh Galaxy Flyme Auto đầu tiên đã hiện thực hóa trải nghiệm tích hợp liền mạch của ba thiết bị đầu cuối của ô tô, điện thoại di động và đám mây, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

 

Geely Galaxy Starship 7 EM-i120km Pilot Edition 2025 là mẫu SUV hybrid cắm điện nhỏ gọn có phạm vi di chuyển hoàn toàn bằng điện theo chuẩn CLTC là 120km và phạm vi di chuyển hoàn toàn bằng điện theo chuẩn WLTC là 101km.

Thời gian sạc pin nhanh chỉ 0,33 giờ. Cấu trúc thân xe là xe SUV 5 cửa 5 chỗ. Tốc độ tối đa có thể đạt 180km/h. Được trang bị động cơ đơn phía trước và pin lithium sắt phosphate.

 

Tổng cộng 6 màu: trắng ban đầu/xanh da trời/xanh lá liễu/bạc chảy/đen bóng mực/sương mù và tro

 

Công ty có nguồn hàng trực tiếp, có thể bán buôn xe, có thể bán lẻ, đảm bảo chất lượng, đủ điều kiện xuất khẩu và chuỗi cung ứng ổn định, thông suốt.

 

 

Hàng tồn kho: Spot

Thời gian giao hàng: hai tuần tới cảng.

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Sản xuất Xe ô tô Geely
Thứ hạng Một chiếc SUV nhỏ gọn
Loại năng lượng Xe hybrid cắm điện
Phạm vi pin WLTC (km) 101
Tầm hoạt động của pin CLTC (km) 120
Thời gian sạc pin nhanh (h) 0,33
Phạm vi sạc nhanh của pin (%) 30-80
Cấu trúc cơ thể Xe SUV 5 cửa 5 chỗ
Động cơ 1.5L 112 mã lực L4
Động cơ (Ps) 218
Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao(mm) 4740*1905*1685
Tăng tốc chính thức 0-100km/h 7,5
Tốc độ tối đa (km/h) 180
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp WLTC (L/100km) 0,99
Bảo hành xe Sáu năm hoặc 150.000 km
Chiều dài (mm) 4740
Chiều rộng (mm) 1905
Chiều cao (mm) 1685
Chiều dài cơ sở (mm) 2755
Cơ sở bánh xe phía trước (mm) 1625
Chiều dài cơ sở bánh sau (mm) 1625
Góc tiếp cận (°) 18
Góc khởi hành (°) 20
Bán kính quay vòng tối đa (m) 5.3
Cấu trúc cơ thể Xe thể thao đa dụng
Chế độ mở cửa Cửa xoay
Số lượng cửa (mỗi cửa) 5
Số lượng ghế (mỗi ghế) 5
Số lượng động cơ lái Động cơ đơn
Bố trí động cơ giới từ
Loại pin Pin lithium sắt phosphate
Phạm vi pin WLTC (km) 101
Tầm hoạt động của pin CLTC (km) 120
Tiêu thụ điện năng 100km (kWh/100km) 14.8
Hệ thống kiểm soát hành trình Hành trình thích ứng tốc độ đầy đủ
Lớp hỗ trợ lái xe L2
Loại giếng trời Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được
Cửa sổ chỉnh điện trước/sau Trước/sau
Cửa sổ một chức năng nâng chìa khóa Toàn bộ xe
Gương xe Trình điều khiển chính + chiếu sáng
Phụ lái + đèn chiếu sáng
Chức năng gạt nước cảm biến Loại cảm biến mưa
Chức năng gương chiếu hậu bên ngoài Điều chỉnh điện
Gấp điện
Gương chiếu hậu nóng lên
Xe khóa tự động gập lại
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm 14,6 inch
Kiểu màn hình trung tâm Màn hình tinh thể lỏng
Kết nối di động/lập bản đồ Hỗ trợ HUAWEIHiCar
Hỗ trợ Carlink
Hỗ trợ cho liên kết Flyme
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện
Điều hướng
điện thoại
máy điều hòa không khí
giếng trời
Vật liệu vô lăng vỏ não
Điều chỉnh vị trí vô lăng lên xuống bằng tay + phần trước và sau
Mẫu chuyển đổi Chuyển số điện tử
Vô lăng đa chức năng
Màn hình hiển thị máy tính lái xe Mạ crôm
Bảng điều khiển LCD đầy đủ
Kích thước đồng hồ đo tinh thể lỏng 10,2 inch
Kích thước hiển thị HUD 13,8 inch
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Chống chói thủ công
Vật liệu ghế Da giả
Góc vuông điều chỉnh ghế chính Điều chỉnh phía trước và phía sau
điều chỉnh tựa lưng
Điều chỉnh cao và thấp (2 chiều)
Góc vuông điều chỉnh ghế phụ điều chỉnh trước và sau
điều chỉnh tựa lưng
Ghế chính/ghế phụ chỉnh điện Chính/cặp
Chức năng ghế trước Sưởi ấm
Thông gió
mát xa
Loa tựa đầu (chỉ dành cho vị trí lái xe)
Chức năng nhớ ghế điện Ghế lái
Hình thức ngả lưng ghế sau Thu nhỏ lại
Chế độ điều chỉnh nhiệt độ điều hòa Điều hòa không khí tự động
Thiết bị lọc PM2.5 trên xe hơi

 

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thiết kế ngoại thất

1. Thiết kế mặt trước:
Lưới hút gió: Thiết kế mặt trước của Galaxy Starship 7 EM-i sử dụng lưới hút gió cỡ lớn có hình dạng độc đáo, giúp tăng cường tác động thị giác của xe. Thiết kế lưới tản nhiệt không chỉ đẹp mà còn tối ưu hóa hiệu suất khí động học.

ghely1

Đèn pha: Được trang bị đèn pha LED sắc nét, cụm đèn được thiết kế tinh tế, mang lại hiệu ứng chiếu sáng tốt đồng thời tăng cường cảm giác công nghệ cho toàn bộ xe.

2. Đường nét cơ thể:
Đường viền hông xe mượt mà, thể hiện tư thế năng động. Đường viền mui xe thanh lịch tạo cảm giác SUV coupe và tăng cường bầu không khí thể thao.
Viền mạ crôm quanh cửa sổ làm tăng thêm vẻ sang trọng cho toàn bộ xe.

ghely2

3. Thiết kế phía sau:
Phần đuôi xe có thiết kế đơn giản, được trang bị đèn hậu LED, dễ nhận biết vào ban đêm. Thiết kế đèn hậu lấy cảm hứng từ đèn pha, tạo nên phong cách thị giác thống nhất.
Cốp xe được thiết kế theo hướng thực dụng, có cửa mở rộng để dễ dàng chất đồ.

ghely3

4. Thiết kế bánh xe:
Xe được trang bị nhiều mẫu bánh xe thời trang với nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau, giúp tăng thêm tính thể thao và tính cá nhân hóa cho xe.

ghely4

Thiết kế nội thất

1. Bố cục tổng thể:
Nội thất sử dụng thiết kế đối xứng, bố cục tổng thể đơn giản và công nghệ. Thiết kế bảng điều khiển trung tâm tập trung vào công thái học và dễ vận hành.

vietanh5

2. Màn hình điều khiển trung tâm:
Được trang bị màn hình cảm ứng điều khiển trung tâm kích thước lớn với giao diện thân thiện với người dùng, hỗ trợ nhiều chức năng, bao gồm dẫn đường, giải trí và cài đặt xe. Màn hình phản hồi nhanh và hoạt động trơn tru.

viet_nam

3. Bảng điều khiển:
Bảng điều khiển kỹ thuật số cung cấp màn hình hiển thị thông tin phong phú, người lái xe có thể tùy chỉnh theo sở thích cá nhân, giúp cải thiện sự tiện lợi khi lái xe.

4. Ghế ngồi và không gian:
Ghế ngồi được làm bằng vật liệu cao cấp, mang lại sự hỗ trợ và thoải mái tốt. Ghế trước và sau rộng rãi, khoảng để chân và khoảng không trên đầu của hàng ghế sau rộng rãi, thích hợp cho những chuyến đi xa.
Không gian cốp xe được thiết kế hợp lý để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.

nguyenvan7
viet8

5. Vật liệu nội thất:
Về mặt lựa chọn vật liệu nội thất, vật liệu mềm và đồ trang trí cao cấp được sử dụng để tăng cường cảm giác sang trọng tổng thể. Các chi tiết được xử lý tinh xảo, mang đến cho mọi người cảm giác chất lượng cao.

nguyenvan9
viet10

6. Công nghệ thông minh:
Nội thất xe cũng được trang bị các cấu hình công nghệ thông minh tiên tiến như nhận dạng giọng nói, kết nối điện thoại di động, định vị trên xe,... giúp tăng thêm sự tiện lợi và thú vị khi lái xe.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • GEELY BOYUE COOL, 1.5TD SMART PETROL AT, Nguồn chính thấp nhất

      GEELY BOYUE MÁT, 1.5TD SMART PETROL AT, Thấp nhất...

      Mô tả sản phẩm (1) Thiết kế ngoại hình: Thiết kế mặt trước: Lưới tản nhiệt hút gió cỡ lớn mạnh mẽ thể hiện các yếu tố thiết kế mang tính biểu tượng của thương hiệu. Sự kết hợp đèn pha LED được kết nối với lưới tản nhiệt, mang đến hình ảnh mặt trước phong cách. Đèn pha sử dụng nguồn sáng LED bên trong để cung cấp độ sáng và độ rõ nét cao hơn. Khu vực đèn sương mù sử dụng nguồn sáng LED để cung cấp hiệu ứng chiếu sáng tốt hơn. Đường nét thân xe và bánh xe: Thân xe mượt mà...

    • 2023 GEELY GALAXY L6 125KM MAX, HYBRID CẮM ĐIỆN, NGUỒN CHÍNH THẤP NHẤT

      GEELY GALAXY L6 2023 125KM TỐI ĐA, XE HYBRID CẮM ĐIỆN, L...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Nhà sản xuất Geely Xếp hạng A Xe nhỏ gọn Loại năng lượng Hybrid cắm điện WLTC Phạm vi pin (km) 105 CLTC Phạm vi pin (km) 125 Thời gian sạc nhanh (giờ) 0,5 Công suất cực đại (kW) 287 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 535 Cấu trúc thân xe Xe sedan 4 cửa, 5 chỗ Chiều dài*chiều rộng*chiều cao (mm) 4782*1875*1489 Gia tốc chính thức 0-100km/h 6,5 Tốc độ tối đa (km/h) 235 Trọng lượng phục vụ (kg) 1750 Chiều dài (mm) 4782 Chiều rộng (mm) 1875 Chiều cao (mm) 1489 Thân xe...

    • 2024 Geely Xingyue L 2.0TD Phiên bản đám mây tự động hai ổ đĩa công suất cao, Nguồn chính thấp nhất

      Geely Xingyue L 2.0TD 2024 số tự động công suất cao...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Các cấp độ SUV nhỏ gọn Loại năng lượng Xăng Tiêu chuẩn môi trường Quốc gia VI Công suất cực đại (KW) 175 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 350 Hộp số 8 Tay phanh trong một Kết cấu thân xe SUV 5 cửa 5 chỗ Động cơ 2.0T 238 mã lực Dài x Rộng x Cao (mm) 4770 * 1895 * 1689 Tốc độ tối đa (km/h) 215 Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo NEDC (L/100km) 6.9 Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo WLTC (L/100km) 7.7 Toàn bộ xe Bảo hành Năm năm hoặc 150.000 KMS Quali...

    • 2024 Geely Emgrand Champion Edition 1.5TD-DHT Pro 100km Excellence Version, Nguồn chính thấp nhất

      Phiên bản Geely Emgrand Champion 1.5TD-DHT 2024...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Nhà sản xuất GEELY Xếp hạng Xe nhỏ gọn Loại năng lượng Xe hybrid cắm điện NEDC phạm vi chạy bằng điện hoàn toàn (km) 100 WLTC phạm vi chạy bằng điện hoàn toàn (km) 80 Thời gian sạc nhanh pin (h) 0,67 Thời gian sạc chậm pin (h) 2,5 Phạm vi lượng sạc nhanh pin (%) 30-80 Công suất cực đại (kW) 233 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 610 Kết cấu thân xe Động cơ Xe sedan 4 cửa, 5 chỗ ngồi Động cơ (Ps) 136 Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao (mm) 4735*1815*1495 Gia tốc chính thức 0-100km/h...

    • 2025 Geely Starray UP 410km Exploration+Version, Nguồn chính thấp nhất

      Geely Starray UP 410km Exploration+Phiên bản 2025...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Geely Starray Sản xuất Geely Xếp hạng Xe ô tô nhỏ gọn Loại năng lượng Điện thuần túy CLTC Quãng đường pin (km) 410 Thời gian sạc nhanh (h) 0,35 Phạm vi sạc nhanh pin (%) 30-80 Công suất cực đại (kW) 85 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 150 Cấu trúc thân xe Xe hatchback năm cửa, năm chỗ ngồi Động cơ (Ps) 116 Chiều dài * Chiều rộng * Chiều cao (mm) 4135 * 1805 * 1570 Gia tốc chính thức 0-100km/h - Tốc độ tối đa (km/h) 135 Công suất tương đương Mức tiêu thụ nhiên liệu...

    • 2024 GEELY BOYUE COOL, 1.5TD ZHIZUN PETROL AT, Nguồn chính thấp nhất

      GEELY BOYUE 2024 COOL, 1.5TD ZHIZUN PETROL AT, ...

      Mô tả sản phẩm (1) Thiết kế ngoại hình: Thiết kế ngoại thất đơn giản và thanh lịch, thể hiện phong cách thời trang của một chiếc SUV hiện đại. Mặt trước: Đầu xe có hình dạng năng động, được trang bị lưới tản nhiệt hút gió cỡ lớn và đèn pha vuốt nhọn, thể hiện cảm giác năng động và tinh tế thông qua các đường nét thanh mảnh và đường viền sắc nét. Đường nét thân xe: Các đường nét thân xe mượt mà kéo dài từ đầu xe đến đuôi xe, thể hiện sự năng động ...