AUDI Q2L E-tron 325KM, EV, MY2022
Mô tả Sản phẩm
(1) Thiết kế ngoại hình:
Thiết kế bên ngoài của Q2L E-TRON 325KM vừa hiện đại vừa sang trọng.Các đường nét trên thân xe mượt mà, thiết kế tổng thể đơn giản và năng động.Mặt trước sử dụng lưới tản nhiệt dạng thanh đơn mang tính biểu tượng của gia đình Audi và được trang bị đèn pha tinh tế.Mâm xe hợp kim nhôm: Xe được trang bị mâm hợp kim nhôm kiểu dáng thời trang, không chỉ giúp giảm trọng lượng của xe mà còn tăng vẻ thể thao tổng thể.Tùy chọn màu sơn: Xe có nhiều tùy chọn màu sắc, bao gồm đen, bạc và trắng cổ điển cũng như một số màu cá nhân hóa, cho phép chủ sở hữu lựa chọn màu ngoại thất phù hợp với sở thích và phong cách của mình.
(2)Thiết kế nội thất:
Q2L E-TRON 325KM mang đến không gian nội thất rộng rãi, cung cấp cho hành khách đủ chỗ để chân và đầu để đảm bảo trải nghiệm lái thoải mái.Chất liệu ghế và cabin: Ghế bên trong được làm từ chất liệu cao cấp, mang lại sự hỗ trợ thoải mái và cảm giác sang trọng.Ghế cũng có thể được điều chỉnh và sưởi ấm theo sở thích và nhu cầu cá nhân.Chiếu sáng nội thất: Nội thất được trang bị hệ thống chiếu sáng xung quanh dịu nhẹ để tạo bầu không khí thoải mái và ấm áp.Ngoài ra, hệ thống đèn LED còn mang lại hiệu ứng ánh sáng rõ ràng và tươi sáng
(3) Độ bền điện:
Audi Q2L E-TRON325KM là mẫu SUV chạy hoàn toàn bằng điện và là mẫu xe mới được Audi ra mắt vào năm 2022.
hệ thống truyền động điện: Q2L E-TRON 325KM được trang bị hệ thống truyền động điện hiệu suất cao.Hệ thống truyền động được dẫn động bằng động cơ điện, không có khí thải từ ống xả và tuân thủ các yêu cầu về môi trường.
Hiệu suất năng lượng: Động cơ điện cung cấp công suất mạnh mẽ và êm ái.Công suất tối đa của xe là 325 kilowatt (tương đương 435 mã lực), phản ứng tăng tốc nhanh và cảm giác lái tuyệt vời.
Phạm vi: Q2L E-TRON 325KM được trang bị bộ pin dung lượng cao, cung cấp phạm vi hoạt động lên tới 325 km.Điều này giúp xe có thể đáp ứng được nhu cầu đi lại hàng ngày và những hành trình ngắn.
Thông số cơ bản
Loại phương tiện | SUV |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 325 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 5 chỗ & chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium bậc ba & 44.1 |
Vị trí động cơ & số lượng | Mặt trước & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 100 |
Thời gian tăng tốc 0-50km/h | 3,7 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0,62 Sạc chậm: 17 |
Dài×W×H(mm) | 4268*1785*1545 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2628 |
Kích thước lốp xe | 215/55 R17 |
Chất liệu vô lăng | Da thật |
Chất liệu ghế | Da & Alcantara hỗn hợp |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời chỉnh điện |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống thủ công + Tiến lùi | Chuyển số cơ khí |
Vô lăng đa chức năng | Màn hình máy tính lái xe - màu sắc |
Dụng cụ--Bảng điều khiển màu LCD đầy đủ 12,3 inch | ETC--Tùy chọn |
Ghế phong cách thể thao | Ghế lái & hành khách phía trước--Chỉnh điện-Option |
Điều chỉnh ghế lái - Tựa lưng/cao thấp (2 chiều & 4 chiều)/hỗ trợ thắt lưng (4 chiều) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước--Lùi lại/tựa lưng/cao và thấp (2 chiều & 4 chiều)/hỗ trợ thắt lưng (4 chiều) |
Chức năng ghế trước--Sưởi-Tùy chọn, chi phí bổ sung | Dạng ngả lưng ghế sau--Thu nhỏ |
Tựa tay trung tâm trước/sau--Trước + Sau | Giá đỡ cốc phía sau |
Màn hình trung tâm - màn hình LCD cảm ứng 8,3 inch | Hệ thống định vị vệ tinh |
Bluetooth/Điện thoại ô tô | Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường |
Hệ thống kiểm soát nhận dạng giọng nói --Đa phương tiện/định hướng/điện thoại | Kết nối/ánh xạ di động-- CarPlay |
Internet của phương tiện | Hệ thống thông minh gắn trên xe - AUDI Connect |
USB/Type-C-- Hàng trước: 2 | 4G/Wi-Fi//USB & Aux & SD |
Số lượng loa--6/8-Tùy chọn, chi phí bổ sung/14-Tùy chọn, chi phí bổ sung | CD/DVD-Đĩa đơn CD |
Kiểm soát phân vùng nhiệt độ | Số lượng camera--1/2-Tùy chọn |
Radar sóng siêu âm Số lượng--8/12-Tùy chọn | Radar sóng milimet Số lượng--1/3-Tùy chọn |
Điều khiển từ xa APP di động -- Kiểm soát cửa / quản lý sạc / truy vấn & chẩn đoán tình trạng xe |