AUDI Q4 E-tron 605KM, Chuangxing EV, MY2022
Mô tả Sản phẩm
(1) Thiết kế ngoại hình:
Audi Q4 E-TRON 605KM có thể áp dụng ngôn ngữ thiết kế hiện đại và năng động, nhấn mạnh đến hiệu suất điện và tính độc đáo của nó.Nó có thể có hình dáng thân xe thuôn dài, được trang bị đèn pha và lưới tản nhiệt đặc trưng của Audi.Các đường nét trên thân xe có xu hướng nhấn mạnh cảm giác thể thao, với một số yếu tố thiết kế chi tiết như bánh xe hợp kim và các tính năng điện khí hóa màu xanh.
(2)Thiết kế nội thất:
Audi Q4 E-TRON 605KM có thể áp dụng ý tưởng thiết kế hiện đại, tập trung vào các chi tiết và sự thoải mái.Nó có thể đi kèm với ghế ngồi sang trọng mang lại cảm giác thoải mái khi di chuyển.Khu vực điều khiển trung tâm có thể được trang bị màn hình cảm ứng lớn để điều khiển các chức năng như hệ thống đa phương tiện, định vị và cài đặt xe.Nó cũng có thể có cụm công cụ lái xe kỹ thuật số hiển thị dữ liệu lái xe và trạng thái xe.Nội thất có thể sử dụng vật liệu chất lượng cao và hoàn thiện trang trí tinh xảo để truyền tải cảm giác sang trọng và cao cấp.
(3) Độ bền điện:
Audi Q4 E-Tron là mẫu SUV crossover thuần điện được Audi ra mắt.Xe sử dụng hệ thống điện tiên tiến và công nghệ pin hiệu quả mang lại phạm vi di chuyển 605 km đáp ứng nhu cầu di chuyển đường dài.Hệ thống điện của nó cung cấp công suất đầu ra mạnh mẽ, cho phép người lái tận hưởng hiệu suất tăng tốc và khả năng kiểm soát tuyệt vời.Ngoài ra, xe còn có chức năng sạc nhanh, có thể sạc đầy trong thời gian ngắn, rất tiện lợi và thiết thực.Nhìn chung, Audi Q4 E-Tron 605KM có độ bền tuyệt vời và hệ thống điện hiệu quả, khiến nó trở thành mẫu xe điện phù hợp cho việc di chuyển đường dài và lái xe hàng ngày.
Thông số cơ bản
Loại phương tiện | SUV |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 605 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 5 chỗ & chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium bậc ba & 84,8 |
Vị trí động cơ & số lượng | Phía sau & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 150 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 8,8 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0,68 Sạc chậm: 12 |
Dài×W×H(mm) | 4588*1865*1626 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 |
Kích thước lốp xe | 235/55 R19 |
Chất liệu vô lăng | Da thật |
Chất liệu ghế | Da giả & Da thật |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống thủ công + Tiến lùi | Chuyển số bằng tay lái điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Chuyển số vô lăng |
Sưởi vô lăng-Tùy chọn, tính thêm phí | Màn hình máy tính lái xe - màu sắc |
Dụng cụ--Bảng điều khiển màu LCD đầy đủ 10,25 inch | Chức năng sạc không dây của điện thoại di động--Mặt trước |
Tùy chọn ETC, chi phí bổ sung | Ghế phong cách thể thao |
Điều chỉnh ghế lái - Tựa lưng/cao thấp (4 chiều)/hỗ trợ chân/hỗ trợ thắt lưng (4 chiều) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước--Lùi lại/tựa lưng/cao và thấp (4 chiều)/hỗ trợ chân/hỗ trợ thắt lưng (4 chiều) |
Ghế lái & hành khách phía trước--Chỉnh điện | Dạng ngả lưng ghế sau--Thu nhỏ |
Tựa tay trung tâm trước/sau--Trước + Sau | Giá đỡ cốc phía sau |
Màn hình trung tâm - màn hình LCD cảm ứng 11,6 inch | Kết nối/ánh xạ di động-- CarPlay |
Cuộc gọi cứu hộ trên đường | Bluetooth/Điện thoại ô tô |
Hệ thống định vị vệ tinh/Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường | Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói --Đa phương tiện/định vị/điện thoại/điều hòa không khí |
Hệ thống thông minh gắn trên xe--MMI | Internet của phương tiện |
4G/Loại C | USB/Type-C-- Hàng trước: 2/Hàng sau: 2 |
Giao diện nguồn 12V khoang hành lý | Điều hòa không khí bơm nhiệt-Tùy chọn, chi phí bổ sung |
Số lượng loa--8-9/>=12-Tùy chọn | Cửa gió hàng ghế sau |
Điều hòa độc lập phía sau | Máy lọc không khí cho ô tô |
Kiểm soát phân vùng nhiệt độ | Máy tạo ion âm |
Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô | Radar sóng siêu âm Số lượng--8/12-Tùy chọn |
Số lượng camera--1/5-Tùy chọn | Radar sóng milimet Số lượng--1/3-Tùy chọn |
Điều khiển từ xa APP di động -Khởi động xe/điều khiển điều hòa không khí/truy vấn & chẩn đoán tình trạng xe/tìm kiếm định vị xe/hẹn lịch bảo trì & sửa chữa/sưởi vô lăng-Tùy chọn//sưởi ghế ngồi-Tùy chọn |