BYD DOLPHIN 405KM, Xe điện thời trang, MY2021
Mô tả Sản phẩm
(1) thiết kế ngoại hình:
Mặt trước áp dụng thiết kế mang phong cách gia đình đặc trưng của thương hiệu BYD với đèn pha dài và hẹp cùng lưới tản nhiệt hút gió cỡ lớn không chỉ bộc lộ cá tính mạnh mẽ mà còn mang lại hiệu suất khí động học tốt.Các đường gân bên thân xe đơn giản và mượt mà, làm nổi bật cảm giác năng động, đồng thời được trang bị mâm hợp kim năng động.
(2) thiết kế nội thất:
Trước hết, không gian nội thất rộng rãi mang đến cho hành khách trải nghiệm lái xe thoải mái.Phía trên bảng điều khiển trung tâm là màn hình cảm ứng cỡ lớn, tích hợp hệ thống đa phương tiện, dẫn đường và các chức năng khác của xe.Nó rất dễ vận hành và có hiệu ứng hình ảnh tuyệt vời.Các nút bấm đa chức năng được tích hợp trên vô lăng giúp bạn có thể dễ dàng điều khiển âm thanh, điện thoại và các chức năng khác, giúp thao tác thuận tiện hơn.nội thất còn được trang bị nhiều không gian chứa đồ, bao gồm hộp tựa tay trung tâm, hộc chứa đồ ở cửa.
(3) Độ bền điện:
DOLPHIN 405KM được trang bị hệ thống trợ lực mạnh mẽ, mang đến khả năng tăng tốc tuyệt vời và khả năng lái xe tốc độ cao.Nó được trang bị pin nhẹ và động cơ hiệu suất cao do BYD phát triển độc lập.
(4) Pin lưỡi dao:
Công nghệ pin Blade là một thiết kế pin mới sử dụng các mô-đun pin hình phẳng để đạt được mật độ năng lượng cao hơn và tốc độ sạc nhanh hơn.
Thông số cơ bản
Loại phương tiện | SEDAN & HATCHBACK |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 405 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 5 chỗ & chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium sắt photphat & 44,9 |
Vị trí động cơ & số lượng | Mặt trước & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 70 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 10.9 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0,5 Sạc chậm: - |
Dài×W×H(mm) | 4125*1770*1570 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Kích thước lốp xe | 195/60 R16 |
Chất liệu vô lăng | Da thú |
Chất liệu ghế | giả da |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh không mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống thủ công | Hình thức chuyển số - Chuyển số bằng nút nhấn |
Vô lăng đa chức năng | PAD di chuột xoay thích ứng --Màn hình LCD cảm ứng 12,8 inch |
Màn hình máy tính lái xe - màu sắc | Dạng ngả lưng ghế sau--Thu nhỏ |
Tất cả các dụng cụ tinh thể lỏng --5 inch | Chức năng sạc không dây của điện thoại di động |
Camera hành trình | Tựa tay trung tâm trước/sau--Mặt trước |
Ghế phong cách thể thao | Hệ thống định vị vệ tinh |
Điều chỉnh ghế lái-- Tựa lưng phía trước / tựa lưng / cao thấp (2 chiều) / điều chỉnh điện | Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước-- Điều chỉnh tựa lưng/tựa lưng phía trước | Bluetooth/Điện thoại ô tô |
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói --Đa phương tiện/định vị/điện thoại/điều hòa không khí | Hệ thống thông minh gắn trên xe - DiLink |
Internet của phương tiện/nâng cấp 4G/OTA | Số lượng loa--6/Số lượng camera--5/Số lượng radar sóng siêu âm--3 |
Cổng truyền thông/sạc--USB/SD | USB/Type-C-- Hàng trước: 2 / hàng sau: 1 |
Cửa sổ chỉnh điện trước/sau-- Trước và sau | Chức năng chống kẹp cửa sổ |
Cửa sổ chỉnh điện một chạm - Ghế lái | Gương chiếu hậu ngoài --- Chỉnh điện/sưởi |
Gương chiếu hậu trong-Chống chói chỉnh tay | Gương trang điểm nội thất--D+P |
Điều hòa không khí bơm nhiệt | Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô |
Điều khiển từ xa bằng APP di động - Điều khiển cửa/mở xe/quản lý tính phí/truy vấn và chẩn đoán tình trạng xe/chỉ định bảo trì & sửa chữa |