BYD E9 506KM, Xe điện điều hành, MY2021
Mô tả Sản phẩm
(1) Thiết kế ngoại hình:
BYD E9 áp dụng thiết kế thân xe tinh gọn với những đường nét đơn giản, mượt mà, nhấn mạnh sự năng động và thể thao của xe.Mặt trước có thiết kế độc đáo, được trang bị lưới tản nhiệt cỡ lớn và đèn pha LED sắc nét, giúp nâng cao khả năng nhận diện và tác động thị giác của xe.Các đường gân bên thân xe mềm mại và mượt mà, thiết kế trục bánh xe thời trang và năng động, làm nổi bật khí chất thể thao của xe.Nhìn chung, BYD E9 có thiết kế bên ngoài đầy phong cách và táo bạo, đầy đủ công nghệ hiện đại.
(2)Thiết kế nội thất: BYD E9 chú trọng đến sự tiện nghi và sang trọng.Nội thất của xe sử dụng vật liệu cao cấp và tay nghề tinh xảo để tạo nên một môi trường lái xe cao cấp và rộng rãi.Ghế ngồi cực kỳ thoải mái, sử dụng vật liệu mềm mại và chức năng điều chỉnh đa hướng để mang lại trải nghiệm lái xe được cá nhân hóa.Bảng đồng hồ và bảng điều khiển trung tâm có thiết kế đơn giản, thiết thực, cách bố trí vận hành hợp lý, giúp người lái thuận tiện trong thao tác và lấy thông tin.Nội thất được trang bị hệ thống giải trí màn hình cảm ứng kích thước lớn hỗ trợ định vị, kết nối Bluetooth và các chức năng thông minh khác, mang đến trải nghiệm vận hành và giải trí thuận tiện.Xe còn được trang bị hệ thống điều hòa không khí tiên tiến có thể điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ gió theo nhu cầu của người lái và hành khách, mang lại môi trường lái xe thoải mái.
(3) Độ bền điện:
BYD E9 được trang bị hệ thống trợ lực mạnh mẽ có thể mang lại cảm giác lái hiệu quả và êm ái.Nó sử dụng công nghệ truyền động điện tiên tiến và bộ pin hiệu suất cao để tạo ra mô-men xoắn cao và khả năng tăng tốc mượt mà.Điều này cho phép BYD E9 dễ dàng xử lý các tình huống lái xe khác nhau và mang lại hiệu suất năng lượng vượt trội.Ngoài ra, BYD E9 cũng đạt được bước đột phá về thời lượng pin.Nó được trang bị bộ pin dung lượng cao có thể cung cấp phạm vi di chuyển lên tới 506 km (có thể thay đổi tùy theo điều kiện lái xe thực tế).Thời lượng pin tuyệt vời này giúp BYD E9 thuận tiện hơn trong việc sử dụng hàng ngày và giảm sự phụ thuộc vào các thiết bị sạc.Điều đáng nói là BYD E9 cung cấp nhiều phương pháp sạc pin khác nhau, bao gồm sạc nhanh và sạc điện thông thường trong gia đình.Sạc nhanh có thể sạc đầy pin trong thời gian ngắn, giúp người dùng nhanh chóng bổ sung năng lượng khi di chuyển.Sạc nguồn điện gia dụng thông thường phù hợp cho nhu cầu sạc hàng ngày.Người dùng chỉ cần cắm nguồn điện tại nhà là có thể dễ dàng sạc đầy.
(4) Pin lưỡi dao:
Pin Blade là công nghệ pin mới được BYD phát triển độc lập.Nó áp dụng cấu trúc thiết kế mới và có thể cung cấp mật độ năng lượng cao hơn và hiệu suất ổn định hơn.So với pin vỏ thép truyền thống, pin Blade có mật độ năng lượng tăng 50%, đồng thời mang lại độ an toàn cao hơn và tuổi thọ dài hơn.Bộ pin Blade được trang bị BYD E9 có dung lượng lớn và hiệu suất sạc cao, có thể cung cấp cho xe phạm vi di chuyển lên tới 506 km (có thể thay đổi tùy theo điều kiện lái xe thực tế).Điều này làm cho BYD E9 trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho những chuyến đi đường dài và đi lại hàng ngày.Ngoài ra, BYD E9 còn cung cấp công nghệ sạc nhanh, có thể sạc đầy pin trong thời gian ngắn.Sử dụng cơ sở sạc nhanh, người dùng có thể bổ sung hơn 80% phạm vi hành trình trong 30 phút, giúp người dùng thuận tiện sạc nhanh trong những hành trình dài.BYD E9 506KM, EXECUTIVE EV, MY2021 còn có nội thất sang trọng và cấu hình công nghệ phong phú, bao gồm màn hình cảm ứng đa chức năng, hệ thống hỗ trợ lái xe thông minh, v.v. Những tính năng này mang lại trải nghiệm lái xe thuận tiện và thoải mái hơn đồng thời phản ánh sự tập trung của BYD vào chất lượng cao và tiên tiến công nghệ.
Thông số cơ bản
Loại phương tiện | SEDAN & HATCHBACK |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 506 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 4 cửa 5 chỗ & Chịu tải |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium sắt photphat & 64,8 |
Vị trí động cơ & số lượng | Mặt trước & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 163 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 7,9 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0,5 Sạc chậm: - |
Dài×W×H(mm) | 4980*1940*1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2920 |
Kích thước lốp xe | 245/50 R18 |
Chất liệu vô lăng | Nhựa |
Chất liệu ghế | giả da |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Không có |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống thủ công + tiến lùi | Hình thức sang số--Chuyển số có tay lái điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Màn hình máy tính lái xe - màu sắc |
Dụng cụ--Bảng điều khiển LCD đầy đủ 12,3 inch | Màn hình trung tâm - Màn hình LCD xoay & cảm ứng 10,1 inch |
Điều chỉnh ghế lái -- Tựa lưng/cao-thấp(2 chiều) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước - Tựa lưng/lưng |
Ghế lái/ghế hành khách phía trước--Chỉnh điện | Ghế lái - thông gió |
Tựa tay trung tâm trước/sau | Giá đỡ cốc phía sau |
Hệ thống định vị vệ tinh | Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường |
Bluetooth/Điện thoại ô tô | Hệ thống thông minh gắn trên xe - DiLink |
Internet phương tiện/Nâng cấp 4G/OTA/Wi-Fi | Cổng truyền thông/sạc--USB |
USB/Type-C--Hàng trước: 2/hàng sau: 2 | Số lượng loa--4 |
Số lượng máy ảnh--1 | Radar sóng siêu âm Số lượng--4 |
Cửa sổ điện trước/sau | Cửa sổ chỉnh điện một chạm - Ghế lái |
Chức năng chống kẹp cửa sổ | Kính cách âm nhiều lớp--Mặt trước |
Gương chiếu hậu bên trong--Chống chói chỉnh tay | Kính riêng tư phía sau |
Gương trang điểm nội thất--Người lái + Hành khách phía trước | Cần gạt nước cảm biến mưa |
Cửa gió hàng ghế sau | Kiểm soát nhiệt độ phân vùng |
Máy lọc không khí ô tô | Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô |
Điều khiển từ xa APP di động - Điều khiển cửa / điều khiển cửa sổ / khởi động xe / quản lý sạc / điều khiển điều hòa / định vị xe |