BYD Seagull Honor Edition 2024 305km Freedom Edition, Nguồn chính thấp nhất
THÔNG SỐ CƠ BẢN
người mẫu | BYD Seagull 2023 Phiên bản bay |
Thông số cơ bản của xe | |
Hình dạng cơ thể: | Xe hatchback 5 cửa 4 chỗ |
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao (mm): | 3780x1715x1540 |
Chiều dài cơ sở (mm): | 2500 |
Loại nguồn điện: | điện nguyên chất |
Tốc độ tối đa chính thức (km/h): | 130 |
Chiều dài cơ sở (mm): | 2500 |
Thể tích khoang hành lý (L): | 930 |
Trọng lượng không tải (kg): | 1240 |
động cơ điện | |
phạm vi di chuyển hoàn toàn bằng điện (km): | 405 |
Loại động cơ: | Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ |
Tổng công suất động cơ (kW): | 55 |
Mô-men xoắn tổng của động cơ (N.m): | 135 |
Số lượng động cơ: | 1 |
Bố trí động cơ: | Đằng trước |
Loại pin: | Pin lithium sắt phosphate |
Dung lượng pin (kWh): | 38,8 |
Khả năng tương thích sạc: | Trạm sạc chuyên dụng + trạm sạc công cộng |
phương pháp sạc: | sạc nhanh |
Thời gian sạc nhanh (giờ): | 0,5 |
hộp số | |
Số lượng bánh răng: | 1 |
Loại hộp số: | xe điện một tốc độ |
hệ thống lái khung gầm | |
Chế độ lái: | dẫn động cầu trước |
Cấu trúc cơ thể: | Thân máy nguyên khối |
Hệ thống lái trợ lực: | hỗ trợ điện tử |
Loại hệ thống treo trước: | Hệ thống treo độc lập McPherson |
Loại hệ thống treo sau: | Hệ thống treo không độc lập dạng dầm xoắn |
phanh bánh xe | |
Loại phanh trước: | Đĩa thông gió |
Loại phanh sau: | Đĩa |
Loại phanh đỗ xe: | phanh tay điện tử |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 175/55 R16 |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 175/55 R16 |
Vật liệu trung tâm: | hợp kim nhôm |
Thông số kỹ thuật của lốp dự phòng: | không có |
thiết bị an toàn | |
Túi khí cho ghế chính/ghế phụ: | Chính ●/Phó ● |
Túi khí bên hông phía trước/phía sau: | phía trước ●/phía sau- |
Rèm gió phía trước/sau: | Mặt trước ●/Mặt sau ● |
Mẹo khi không thắt dây an toàn: | ● |
Giao diện ghế trẻ em ISO FIX: | ● |
Thiết bị theo dõi áp suất lốp: | ●Báo động áp suất lốp |
Tiếp tục lái xe khi lốp không có áp suất: | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh tự động (ABS, v.v.): | ● |
phân phối lực phanh | ● |
(EBD/CBC, v.v.): | |
trợ lực phanh | ● |
(EBA/BAS/BA, v.v.): | |
kiểm soát lực kéo | ● |
(ASR/TCS/TRC, v.v.): | |
kiểm soát ổn định xe | ● |
(ESP/DSC/VSC, v.v.): | |
Đỗ xe tự động: | ● |
Hỗ trợ lên dốc: | ● |
Khóa trung tâm trong xe: | ● |
chìa khóa từ xa: | ● |
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa: | ● |
Hệ thống mở cửa không cần chìa khóa: | ● |
Tính năng/Cấu hình trong xe | |
Vật liệu vô lăng: | ●Da |
Điều chỉnh vị trí vô lăng: | ●lên và xuống |
●trước và sau | |
Vô lăng đa chức năng: | ● |
Cảm biến đỗ xe trước/sau: | trước/sau ● |
Video hỗ trợ lái xe: | ●Hình ảnh đảo ngược |
Hệ thống hành trình: | ● Kiểm soát hành trình |
Chuyển đổi chế độ lái xe: | ●Tiêu chuẩn/Thoải mái |
●Tập thể dục | |
●Tuyết | |
●Kinh tế | |
Giao diện nguồn điện độc lập trong xe: | ●12V |
Màn hình máy tính chuyến đi: | ● |
Kích thước màn hình LCD: | ●7 inch |
Chức năng sạc không dây cho điện thoại di động: | ●Hàng ghế đầu |
cấu hình ghế ngồi | |
Chất liệu ghế: | ●Da giả |
Ghế thể thao: | ● |
Hướng điều chỉnh ghế lái: | ●Điều chỉnh phía trước và phía sau |
●Điều chỉnh lưng | |
●Điều chỉnh độ cao | |
Hướng điều chỉnh ghế hành khách: | ●Điều chỉnh phía trước và phía sau |
●Điều chỉnh lưng | |
Ghế chính/ghế phụ chỉnh điện: | chính ●/phụ |
Cách gập hàng ghế sau: | ●Nó chỉ có thể được đặt xuống như một tổng thể |
Tựa tay trung tâm phía trước/sau: | phía trước ●/phía sau- |
cấu hình đa phương tiện | |
Hệ thống định vị GPS: | ● |
Hiển thị thông tin giao thông dẫn đường: | ● |
Màn hình LCD ở bảng điều khiển trung tâm: | ●Màn hình LCD cảm ứng |
Kích thước màn hình LCD ở bảng điều khiển trung tâm: | ●10,1 inch |
Bluetooth/Điện thoại trên ô tô: | ● |
Kết nối/lập bản đồ điện thoại di động: | ●Nâng cấp OTA |
điều khiển bằng giọng nói: | ●Có thể điều khiển hệ thống đa phương tiện |
●Điều hướng có kiểm soát | |
●Có thể điều khiển điện thoại | |
●Máy điều hòa không khí có thể điều khiển | |
Internet của xe cộ: | ● |
Giao diện âm thanh bên ngoài: | ●USB |
Giao diện USB/Type-C: | ●1 hàng ghế đầu |
Số lượng loa (đơn vị): | ●4 loa |
cấu hình chiếu sáng | |
Nguồn sáng chùm thấp: | ●Đèn LED |
Nguồn sáng đèn pha: | ●Đèn LED |
Đèn chạy ban ngày: | ● |
Đèn pha tự động bật và tắt: | ● |
Chiều cao đèn pha có thể điều chỉnh: | ● |
Cửa sổ và gương | |
Cửa sổ điện trước/sau: | Mặt trước ●/Mặt sau ● |
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm: | ●Ghế lái |
Chức năng chống kẹp cửa sổ: | ● |
Chức năng của gương chiếu hậu: | ●Điều chỉnh điện |
●Sưởi gương chiếu hậu | |
Chức năng của gương chiếu hậu bên trong: | ●Chống chói thủ công |
Gương trang điểm nội thất: | ●Vị trí lái chính + đèn |
●Ghế phụ lái + đèn | |
màu sắc | |
Màu thân xe tùy chọn | đêm cực đen |
Xanh tươi nảy nở | |
bột đào | |
nắng ấm trắng | |
Màu nội thất có sẵn | màu xanh biển nhạt |
bột cát | |
Màu xanh đậm |
MÔ TẢ CẢNH QUAY
Seagull tiếp tục một phần của khái niệm thiết kế thẩm mỹ hàng hải, với các cạnh và góc cạnh sắc nét. Đèn LED chạy ban ngày song song, đèn báo rẽ được đặt ở "góc mắt", và ở giữa là đèn pha LED tích hợp đèn pha xa và gần, cũng có chức năng tự động đóng mở và chức năng đèn pha xa và gần tự động. Theo IT Home, chiếc xe này có 4 màu ngoại thất, bao gồm "Sprout Green", "Extreme Night Black", "Peach Pink" và "Warm Sun White". Bốn màu sắc này mang những phong cách khác nhau.
CUNG CẤP VÀ CHẤT LƯỢNG
Chúng tôi có nguồn hàng đầu tiên và chất lượng được đảm bảo.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
1. Thiết kế ngoại thất
Chiều dài, chiều rộng và chiều cao của Seagull lần lượt là 3780*1715*1540 (mm), và chiều dài cơ sở là 2500mm. Đội ngũ thiết kế đã đặc biệt tạo ra một đường viền thân xe liền mạch, vuốt cong mới cho Seagull. Tất cả các phiên bản Seagull đều được trang bị gương chiếu hậu ngoài có chức năng sưởi theo tiêu chuẩn, và tay nắm cửa được thiết kế lõm, không chỉ tối ưu hóa tính khí động học mà còn hài hòa hơn với phong cách của xe. Đuôi xe Seagull mang dáng dấp của mặt trước, với các đường nét lõm và lồi, cùng các chi tiết thiết kế khá đặc biệt. Đèn hậu là thiết kế xuyên thấu phổ biến nhất hiện nay, với các chi tiết thiết kế được gọi là "sương giá tinh thể băng" ở cả hai bên, tạo nên hiệu ứng thị giác rất đặc biệt. Seagull vận hành không khác gì một chiếc xe điện thuần túy thông thường. Xe tăng tốc mượt mà và tuyến tính. Đây rõ ràng là một chất lượng lái mà các loại xe chạy bằng nhiên liệu cùng cấp độ không thể mang lại.
2. Thiết kế nội thất
Thiết kế đối xứng của bảng điều khiển trung tâm BYD Seagull thoạt nhìn có vẻ hơi giống một chú chim mòng biển đang bay cao, vừa căng vừa xếp lớp. Mặc dù là mẫu xe giá rẻ, bảng điều khiển trung tâm của Seagull vẫn được phủ một lớp bề mặt mềm mại ở những khu vực người dùng thường xuyên chạm vào. Cửa gió điều hòa phong cách "cyberpunk" cũng là một trong những chi tiết thời trang của nội thất, phù hợp với xu hướng chú ý của giới trẻ. Hệ thống treo thích ứng xoay 10,1 inch sẽ là trang bị tiêu chuẩn. Xe được trang bị hệ thống kết nối mạng thông minh DiLink và tích hợp các chức năng giải trí đa phương tiện, dẫn đường AutoNavi, các chức năng của xe và cài đặt thông tin. Bên dưới màn hình điều khiển trung tâm là trung tâm điều khiển để điều chỉnh số, chế độ lái và các chức năng khác. Trông rất mới lạ, nhưng vẫn cần thêm thời gian để làm quen với phương thức vận hành mới này.
Chiếc xe mới cũng được trang bị màn hình LCD 7 inch, cho phép bạn xem các thông tin như tốc độ, công suất, chế độ lái, quãng đường di chuyển và mức tiêu thụ điện năng. Vô lăng ba chấu kết hợp hai màu sắc, mang đến hiệu ứng thị giác tươi mới. Bên trái và bên phải có thể được sử dụng để cài đặt hành trình thích ứng, chuyển đổi màn hình điều khiển trung tâm, xem thông tin cụm đồng hồ và điều chỉnh âm lượng. Túi khí chính/hành khách và túi khí rèm bên hông trước và sau là những trang bị tiêu chuẩn của Seagull. Ghế thể thao rỗng bọc da liền khối mang phong cách trẻ trung, và điều bất ngờ là ghế lái chính được trang bị chức năng chỉnh điện.
Sức bền
Về sức mạnh, công suất tối đa của động cơ điện trên BYD Seagull Free Edition 2023 là 55kw (75Ps), mô-men xoắn cực đại của động cơ điện là 135N. Xe sử dụng động cơ điện hoàn toàn, dẫn động cầu trước, hộp số là loại hộp số một cấp dành cho xe điện, và loại hộp số là hộp số tỷ số truyền cố định.