BYD SONG PLUS 505KM, FWD Flagship EV,MY2021
Mô tả Sản phẩm
(1) thiết kế ngoại hình:
Thiết kế bên ngoài của BYD SONG PLUS 505KM thời trang và hiện đại.Thiết kế thân xe hợp lý làm nổi bật tính năng động và hiệu quả đồng thời mang lại hiệu suất khí động học tuyệt vời.Thiết kế mặt trước sắc sảo và mạnh mẽ với lưới tản nhiệt hút gió cỡ lớn và đèn pha thanh mảnh thể hiện nét mạnh mẽ của gia đình.Các đường nét trên thân xe mượt mà và ngắn gọn, bên hông thể hiện hình dáng ba chiều đầy phong cách.Đuôi xe được thiết kế cẩn thận, trang bị cụm đèn hậu độc đáo và ống xả ẩn, làm nổi bật phong cách thể thao và chất lượng tinh tế.
(2) thiết kế nội thất:
Nội thất sử dụng vật liệu chất lượng cao và tay nghề tinh xảo để tạo ra một môi trường lái xe sang trọng và thoải mái.Bảng điều khiển trung tâm có thiết kế đơn giản và trực quan, được trang bị hệ thống hiển thị màn hình cảm ứng kích thước lớn và cung cấp nhiều chức năng kết nối thông minh.Ghế được làm bằng vật liệu thoải mái và cung cấp nhiều chức năng điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của các hành khách khác nhau.Các chi tiết nội thất tinh tế, chẳng hạn như trang trí mạ crôm sang trọng và hệ thống chiếu sáng xung quanh mát mẻ, càng nâng cao hơn nữa cảm giác tổng thể về chất lượng.
(3) Độ bền điện:
BYD SONG PLUS 505KM Power Endurance là mẫu SUV chạy điện có phạm vi di chuyển 505 km.Nó sử dụng hệ thống truyền động điện hiệu quả để cung cấp năng lượng mạnh mẽ và khả năng sử dụng lâu dài.Ngoài ra, xe còn có không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi cùng chức năng công nghệ thông minh phong phú.
(4) Pin lưỡi dao:
Nó được trang bị công nghệ pin Blade.Pin Blade là một thiết kế pin cải tiến sử dụng cấu trúc nhỏ gọn hơn, cho phép bộ pin lưu trữ và giải phóng năng lượng điện hiệu quả hơn, từ đó cải thiện phạm vi hành trình và hiệu suất.
Thông số cơ bản
Loại phương tiện | SUV |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 505 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 5 chỗ & chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium sắt photphat & 71.7 |
Vị trí động cơ & số lượng | Mặt trước & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 135 |
Thời gian tăng tốc 0-50km/h | 4.4 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0,5 Sạc chậm: - |
Dài×W×H(mm) | 4705*1890*1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 |
Kích thước lốp xe | 235/50 R19 |
Chất liệu vô lăng | Da thú |
Chất liệu ghế | giả da |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được |
Đặc điểm nội thất
Màn hình trung tâm - Màn hình LCD xoay & cảm ứng 12,8 inch | Bluetooth/Điện thoại ô tô |
Hệ thống thông minh gắn trên xe - DiLink | Internet phương tiện/Nâng cấp 4G/OTA/Wi-Fi |
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống thủ công + tiến lùi | Hình thức sang số--Chuyển số có tay lái điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Màn hình máy tính lái xe - màu sắc |
Dụng cụ--Bảng điều khiển màu LCD đầy đủ 12,3 inch | Gương chiếu hậu trong--Chống chói tự động |
Cổng truyền thông/sạc--USB | USB/Type-C--Hàng trước: 2/Hàng sau: 2 |
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động - Mặt trước | Điều chỉnh ghế lái -- Tựa lưng / cao thấp (4 hướng) / chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước -- Tựa lưng / tựa lưng / chỉnh điện | Chức năng ghế trước--Sưởi/thông gió |
Bộ nhớ ghế chỉnh điện - Ghế lái | Điều chỉnh hàng ghế thứ hai--Tựa lưng |
Dạng ngả lưng ghế sau--Thu nhỏ | Tựa tay trung tâm trước/sau |
Giá đỡ cốc phía sau | Số lượng loa--9 |
Chạm vào đèn đọc sách | Đèn viền nội thất -- Nhiều màu |
Cửa gió hàng ghế sau | Kiểm soát phân vùng nhiệt độ |
Máy lọc không khí ô tô | Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô |
Cửa sổ điện trước/sau | Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm-Toàn bộ xe |
Chức năng chống kẹp cửa sổ | Kính cách âm nhiều lớp--Mặt trước |
Kính riêng tư phía sau | Gương trang điểm nội thất--Người lái + Hành khách phía trước |
Cần gạt nước kính chắn gió phía sau | Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói--Đa phương tiện/định vị/điện thoại/điều hòa không khí/Cửa sổ trời |
Điều khiển từ xa qua APP di động - Điều khiển cửa/khởi động xe/quản lý sạc/điều khiển điều hòa không khí/truy vấn & chẩn đoán tình trạng xe/định vị xe/dịch vụ chủ sở hữu (tìm kiếm cọc sạc, trạm xăng, bãi đỗ xe, v.v.)/cuộc hẹn bảo trì & sửa chữa |