• BYD TANG 635KM, Flagship AWD, Nguồn sơ cấp thấp nhất, EV
  • BYD TANG 635KM, Flagship AWD, Nguồn sơ cấp thấp nhất, EV

BYD TANG 635KM, Flagship AWD, Nguồn sơ cấp thấp nhất, EV

Mô tả ngắn gọn:

1. sức mạnh hành trình:BYD TANG 635KM, AWD FLAGSHIP EV, MY2022 là mẫu xe điện đầu bảng có độ bền tuyệt vời. Nó được trang bị bộ pin dung lượng cao có thể cung cấp phạm vi lái xe lên tới 635 km, mang đến cho bạn quãng đường lái xe dài hơn.

2.Trang bị của ô tô:

Dung lượng pin: Bộ pin dung lượng cao

Sạc: Hỗ trợ sạc nhanh và sạc ổ cắm tại nhà

Loại dẫn động: Dẫn động bốn bánh (AWD)

3.Cung cấp và chất lượng: chúng tôi có nguồn hàng đầu tiên và chất lượng được đảm bảo.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

(1) thiết kế ngoại hình:  
Mặt trước: BYD TANG 635KM sử dụng lưới tản nhiệt phía trước có kích thước lớn, hai bên lưới tản nhiệt phía trước kéo dài đến đèn pha, tạo hiệu ứng năng động mạnh mẽ. Đèn pha LED rất sắc nét và được trang bị đèn chạy ban ngày khiến toàn bộ mặt trước bắt mắt hơn. Bên hông: Đường viền thân xe mượt mà và năng động, mui xe được thiết kế hợp lý với thân xe giúp giảm lực cản gió tốt hơn. Các dải trang trí mạ Chrome dùng để trang trí, tăng thêm cảm giác sang trọng. Ngoài ra, trục bánh xe có thiết kế cấp tiến, tràn đầy sức mạnh. Phía sau: Cụm đèn hậu sử dụng nguồn sáng LED tạo thành hình dạng dải đèn độc đáo, giúp tăng khả năng nhận diện. Thân xe phía sau có những đường nét mượt mà, mang lại cảm giác năng động và ổn định. Đồng thời, bố trí ống xả kép được bố trí dưới cản sau càng làm tăng thêm cảm giác thể thao. Màu thân xe: BYD TANG 635KM cung cấp nhiều màu thân xe cho người tiêu dùng lựa chọn, bao gồm đen và trắng truyền thống, cũng như các màu bạc, xanh và đỏ cá tính và thời trang hơn.

(2) thiết kế nội thất:
Ghế ngồi và không gian: Nội thất áp dụng thiết kế ghế ngồi thoải mái, cung cấp chỗ để chân và đầu rộng rãi, cho phép hành khách tận hưởng trải nghiệm lái thoải mái hơn trong những hành trình dài. Chất liệu ghế có thể được làm bằng da cao cấp hoặc các chất liệu cao cấp khác. Bảng đồng hồ: BYD TANG 635KM được trang bị bảng đồng hồ kỹ thuật số, cung cấp các thông tin lái xe toàn diện và trực quan, bao gồm tốc độ xe, quãng đường đã đi, tình trạng ắc quy,… Đồng thời, xe còn sử dụng màn hình LCD có độ phân giải cao. dễ dàng và thuận tiện để hoạt động và có hiệu ứng hiển thị rõ ràng. Bảng điều khiển trung tâm: Bảng điều khiển trung tâm có thiết kế đơn giản, trang nhã, được trang bị màn hình cảm ứng LCD trung tâm cung cấp chức năng dẫn đường, giải trí, cài đặt xe và các chức năng khác. Màn hình cảm ứng sử dụng giao diện đồ họa hiện đại, phản hồi nhanh và rất thuận tiện khi sử dụng. Công nghệ trên xe: BYD TANG 635KM được tích hợp cấu hình công nghệ phong phú như trợ lý giọng nói thông minh, kết nối Bluetooth, sạc không dây,… mang đến trải nghiệm xe thông minh và tiện lợi hơn. Ngoài ra, nó còn được trang bị hệ thống âm thanh chất lượng cao mang đến hiệu ứng âm thanh tuyệt vời. Trang trí nội thất ô tô: Các chi tiết trang trí nội thất sử dụng chất liệu cao cấp như vân gỗ, trang trí bằng kim loại,… nhằm nâng cao cảm giác sang trọng tổng thể. Các bộ phận chính như ghế ngồi và vô lăng đã được thiết kế có tính nhân văn, cho phép người lái và hành khách trải nghiệm trải nghiệm xe chất lượng cao.

(3) Độ bền điện:
Hệ thống truyền động điện: BYD TANG 635KM sử dụng hệ thống truyền động hoàn toàn bằng điện, được trang bị động cơ điện hiệu quả và bộ pin lithium-ion. Hệ thống truyền động điện tiên tiến này không chỉ đạt được lượng khí thải bằng 0 mà còn mang lại hiệu suất mạnh mẽ và độ bền đáng tin cậy.
Phạm vi hành trình cao: BYD TANG 635KM được trang bị bộ pin dung lượng lớn có thể cung cấp phạm vi hành trình lên tới 635 km. Điều này đồng nghĩa với việc người lái có thể tự tin đi những chặng đường dài mà không cần phải sạc pin thường xuyên.
Công suất mã lực mạnh: Hệ thống truyền động điện của BYD TANG 635KM cung cấp công suất mã lực mạnh, có thể cung cấp đủ công suất và hiệu suất tăng tốc. Dù trên đường thành phố hay trên đường cao tốc, người lái xe đều có thể tận hưởng cảm giác lái năng động và khả năng xử lý tuyệt vời.
Công nghệ sạc nhanh: Để mang lại trải nghiệm sạc thuận tiện hơn, BYD TANG 635KM hỗ trợ công nghệ sạc nhanh. Sử dụng phương tiện sạc nhanh, người lái xe có thể sạc lại pin trong thời gian ngắn, rút ​​ngắn thời gian sạc và tiếp tục lái xe.
Hệ thống thu hồi năng lượng hiệu quả: BYD TANG 635KM được trang bị hệ thống thu hồi năng lượng hiệu quả, có thể phục hồi năng lượng trong quá trình phanh và giảm tốc cũng như tích trữ năng lượng vào ắc quy. Hệ thống thu hồi năng lượng này có thể cải thiện việc sử dụng năng lượng của xe và mở rộng phạm vi di chuyển của nó.

(4) Pin lưỡi dao:
An toàn nâng cao: Pin Blade áp dụng thiết kế cấu trúc cải tiến với kết nối giữa các tế bào được tăng cường, cải thiện hiệu suất an toàn của nó. Nó đã trải qua quá trình kiểm tra an toàn nghiêm ngặt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn toàn cầu.
Mật độ năng lượng cao hơn: Pin Blade cung cấp mật độ năng lượng cao hơn so với pin lithium-ion truyền thống. Điều này có nghĩa là nó có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn trong một gói nhỏ hơn và nhẹ hơn, cho phép phạm vi lái xe dài hơn.
Quản lý nhiệt được cải thiện: Pin Blade có hệ thống quản lý nhiệt nâng cao, giúp kiểm soát nhiệt độ của pin trong quá trình hoạt động. Điều này đảm bảo hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ của pin.
Tuổi thọ và độ bền: Pin Blade được thiết kế để có tuổi thọ dài hơn, nghĩa là nó có thể chịu được nhiều chu kỳ sạc và xả hơn mà không bị suy giảm đáng kể. Điều này dẫn đến pin bền hơn và lâu dài hơn.
Khả năng sạc nhanh: Pin Blade hỗ trợ sạc nhanh, cho phép sạc lại nhanh chóng và tiện lợi. Với cơ sở hạ tầng sạc nhanh tương thích, người lái xe có thể đạt được thời gian sạc ngắn hơn và mất ít thời gian chờ đợi hơn.

Thông số cơ bản

Loại xe SUV
Loại năng lượng EV/BEV
NEDC/CLTC (km) 635
Quá trình lây truyền Hộp số đơn cấp xe điện
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể 5 cửa 7 chỗ & Chịu tải
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) Pin lithium sắt photphat & 108,8
Vị trí động cơ & số lượng Mặt trước 1 + Mặt sau 1
Công suất động cơ điện (kw) 380
Thời gian tăng tốc 0-100km/h 4.4
Thời gian sạc pin (h) Sạc nhanh: 0,5 Sạc chậm: -
Dài×W×H(mm) 4900*1950*1725
Chiều dài cơ sở (mm) 2820
Cỡ lốp 265/45 R21
Chất liệu vô lăng Da thú
Chất liệu ghế Da thật
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
Kiểm soát nhiệt độ Điều hòa tự động
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được

Đặc điểm nội thất

Điều chỉnh vị trí vô lăng-- Chỉnh điện lên xuống + trước sau Hình thức sang số--Chuyển số có tay lái điện tử
Vô lăng đa chức năng Màn hình hiển thị hướng lên trên
Sưởi vô lăng/Bộ nhớ vô lăng Màn hình trung tâm - Màn hình LCD xoay & cảm ứng 15,6 inch
Màn hình máy tính lái xe - màu sắc Chức năng sạc không dây của điện thoại di động--Mặt trước
Tất cả các dụng cụ tinh thể lỏng --12,3 inch Bộ nhớ ghế chỉnh điện--Ghế lái
Camera hành trình Điều chỉnh ghế lái-- Tựa lưng phía trước / tựa lưng / cao thấp (4 hướng) / hỗ trợ chân / hỗ trợ thắt lưng (4 hướng)
Điều chỉnh hàng ghế thứ hai--Điều chỉnh tựa lưng/tựa lưng/hỗ trợ thắt lưng (Để sạc thêm--điều chỉnh điện) Điều chỉnh ghế hành khách phía trước-- Tựa lưng phía trước/tựa lưng/hỗ trợ chân/hỗ trợ thắt lưng (4 chiều)
Chức năng ghế trước--Sưởi ấm & thông gió (Có tính phí thêm--massage) Chức năng ghế sau (có tính phí)--Sưởi ấm/thông gió/mát xa
Hàng ghế thứ hai (có tính phí)--Hệ thống sưởi/thông gió/mát-xa/ghế ngồi riêng Dạng ngả lưng ghế sau--Thu nhỏ
Cách bố trí chỗ ngồi--2-3-2 (Có tính phí thêm--2-2-2) Giá đỡ cốc phía sau
Tựa tay trung tâm trước/sau--Trước và sau Cuộc gọi cứu hộ trên đường
Hệ thống định vị vệ tinh Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường
Bluetooth/Điện thoại ô tô Internet phương tiện/nâng cấp 5G/OTA/điểm phát sóng WIFI
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói --Đa phương tiện/định vị/điện thoại/điều hòa/cửa sổ trời Số lượng loa--12/Số lượng camera--6/Số lượng radar sóng siêu âm--12/Số lượng radar sóng milimet--5
Hệ thống thông minh gắn trên xe - DiLink Nguồn điện 220V/230V
Cổng truyền thông/sạc--USB/SD/Type-C Cửa sổ chỉnh điện trước/sau-- Trước và sau
USB/Type-C-- Hàng trước: 2 / hàng sau: 2 (Để sạc thêm-- Hàng trước: 2 / hàng sau: 4 ) Chức năng chống kẹp cửa sổ
Giao diện nguồn 12V khoang hành lý Gương chiếu hậu trong-Chống chói tự động
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm-Toàn bộ xe Cần gạt nước kính chắn gió phía sau
Kính cách âm nhiều lớp--Mặt trước Điều hòa không khí bơm nhiệt
Gương trang điểm nội thất--D+P Cửa gió hàng ghế sau
Chức năng gạt nước cảm ứng - Loại cảm ứng mưa Máy lọc không khí ô tô/thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô
Điều hòa độc lập phía sau Thiết bị tạo hương thơm trên ô tô
Kiểm soát phân vùng nhiệt độ Máy tạo ion âm
Điều khiển từ xa bằng APP di động - Khởi động xe/quản lý sạc/điều khiển điều hòa không khí/truy vấn & chẩn đoán tình trạng xe/vị trí và tìm kiếm xe/cuộc hẹn bảo trì & sửa chữa  

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • BYD e2 405Km Phiên bản danh dự, Nguồn sơ cấp thấp nhất, EV

      BYD e2 405Km Phiên bản danh dự, So sánh sơ cấp thấp nhất...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Sản xuất BYD Cấp độ Xe nhỏ gọn Loại năng lượng Điện CLTC nguyên chất Phạm vi điện (km) 405 Pin Thời gian sạc nhanh (giờ) 0,5 Pin Phạm vi sạc nhanh (%) 80 Cấu trúc thân xe Xe hatchback 5 cửa 5 chỗ Chiều dài*Rộng*Cao 4260* 1760*1530 Bảo hành xe hoàn chỉnh Sáu năm hoặc 150.000 Chiều dài (mm) 4260 Chiều rộng (mm) 1760 Chiều cao (mm) 1530 Chiều dài cơ sở (mm) 2610 Chiều dài bánh trước (mm) 1490 Cấu trúc thân xe Hatchb...

    • BYD YUAN PLUS 510KM, Phiên bản hàng đầu, Nguồn sơ cấp thấp nhất, EV

      BYD YUAN PLUS 510KM, Phiên bản hàng đầu, Giá thấp nhất...

      Mô tả Sản phẩm (1)thiết kế ngoại hình: Thiết kế bên ngoài của BYD YUAN PLUS 510KM đơn giản và hiện đại, thể hiện phong cách thời trang của một chiếc xe hơi hiện đại. Mặt trước thiết kế lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn kết hợp với đèn pha LED tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ. Những đường nét mượt mà của thân xe kết hợp với các chi tiết tinh xảo như viền crom và thiết kế thể thao ở đuôi xe mang đến cho xe vẻ năng động và lịch lãm.

    • BYD Seagull Flying Edition 405 km, Nguồn sơ cấp thấp nhất, EV

      BYD Seagull Flying Edition 405 km, Tốc độ sơ cấp thấp nhất...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN mẫu BYD Seagull 2023 Flying Edition Thông số xe cơ bản Hình thức thân xe: hatchback 5 cửa 4 chỗ Dài x rộng x cao (mm): 3780x1715x1540 Chiều dài cơ sở (mm): 2500 Loại công suất: thuần điện Tốc độ tối đa chính thức (km/h) : 130 Chiều dài cơ sở (mm): 2500 Thể tích khoang hành lý (L): 930 Trọng lượng lề đường (kg): 1240 Động cơ điện phạm vi bay thuần điện (km): 405 Loại động cơ: Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ...

    • BYD Sea Lion 07 EV 550 Phiên bản dẫn động 4 bánh Smart Air

      BYD Sea Lion 07 EV 550 Xe bốn bánh thông minh...

      MÔ TẢ SẢN PHẨM MÀU SẮC BÊN NGOÀI MÀU SẮC NỘI THẤT THÔNG SỐ CƠ BẢN Nhà sản xuất BYD Hạng SUV cỡ trung Loại năng lượng Chạy điện thuần túy Phạm vi chạy điện CLTC (km) 550 Thời gian sạc nhanh của pin (h) 0,42 Phạm vi sạc nhanh của pin (%) 10-80 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 690 Công suất tối đa(kW) 390 Cấu trúc thân xe SUV 5 cửa, 5 chỗ Động cơ(Ps) 530 Chiều dài*w...

    • 2024 BYD Destroyer 05 DM-i 120KM Phiên bản hàng đầu, Nguồn sơ cấp thấp nhất

      2024 BYD Destroyer 05 DM-i 120KM Phiên bản hàng đầu...

      Màu sắc Đối với tất cả các sếp đến tham khảo tại cửa hàng của chúng tôi, bạn có thể được hưởng: 1. Một bộ bảng chi tiết cấu hình xe miễn phí để bạn tham khảo. 2. Chuyên gia tư vấn bán hàng chuyên nghiệp sẽ trò chuyện với bạn. Để xuất khẩu ô tô chất lượng cao, hãy chọn EDAUTO. Lựa chọn EDAUTO sẽ giúp mọi việc trở nên dễ dàng với bạn. THÔNG SỐ CƠ BẢN Sản xuất BYD Rank Xe SUV nhỏ gọn Loại năng lượng Plug-in hybrid Pin NEDC...

    • 2024 BYD QIN L DM-i 120km, Phiên bản plug-in hybrid, Nguồn sơ cấp thấp nhất

      2024 BYD QIN L DM-i 120km,Phiên bản plug-in hybrid...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Nhà sản xuất BYD Rank Xe cỡ trung Loại năng lượng Plug-in hybrid WLTC chạy điện thuần (km) 90 CLTC chạy điện thuần (km) 120 Thời gian sạc nhanh (h) 0,42 Cấu trúc thân xe sedan 4 cửa, 5 chỗ Động cơ( Ps) 218 ​​Dài*rộng*cao(mm) 4830*1900*1495 Gia tốc 0-100km/h chính thức 7,5 Tốc độ tối đa (km/h) 180 Mức tiêu thụ nhiên liệu tương đương (L/100km) 1,54 Chiều dài (mm) 4830 Chiều rộng (mm) 1900 Chiều cao (mm) 1495 Chiều dài cơ sở...