BYD YUAN PLUS 510km EV 2024, Phiên bản hàng đầu, Nguồn chính thấp nhất
Mô tả sản phẩm
(1)Thiết kế ngoại hình:
Thiết kế ngoại thất của BYD YUAN PLUS 510KM đơn giản và hiện đại, thể hiện phong cách thời trang của một chiếc xe hiện đại. Mặt trước nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn, kết hợp với đèn pha LED tạo nên hiệu ứng thị giác mạnh mẽ. Các đường nét mượt mà của thân xe, kết hợp với các chi tiết tinh tế như viền mạ crôm và thiết kế thể thao ở đuôi xe, mang đến cho chiếc xe vẻ ngoài năng động và thanh lịch.
(2) thiết kế nội thất:
Thiết kế nội thất tập trung vào sự thoải mái và tính thực dụng. Bảng táp-lô được trang bị màn hình LCD thông minh hiển thị trực quan thông tin lái xe và tình trạng pin. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế đơn giản, tích hợp màn hình cảm ứng, tích hợp hệ thống đa phương tiện và chức năng dẫn đường, giúp người lái dễ dàng thao tác và thu thập thông tin. Ghế ngồi được làm từ vật liệu cao cấp, mang đến tư thế ngồi thoải mái và được trang bị nhiều chức năng điều chỉnh khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của hành khách.
(3) Sức bền công suất:
Xe còn được trang bị chức năng hỗ trợ lái xe thông minh, mang lại sự an toàn và tiện lợi hơn. Nhìn chung, BYD YUAN PLUS 510KM là mẫu SUV điện có phạm vi hoạt động xa và cấu hình công nghệ tiên tiến, phù hợp cho nhu cầu sử dụng hàng ngày và di chuyển đường dài.
(4) Pin lưỡi dao:
BYD YUAN PLUS 510KM được trang bị công nghệ "Pin lưỡi dao" tiên tiến của BYD. Loại pin này sử dụng vật liệu pin lithium-ion ba thành phần mới và thiết kế vỏ thép đặc biệt, có độ an toàn và ổn định cao hơn.
Các thông số cơ bản
Loại xe | Xe thể thao đa dụng |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 510 |
Quá trình lây truyền | Hộp số một cấp của xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 5 chỗ ngồi & Chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium sắt phosphate & 60,48 |
Vị trí động cơ & Số lượng | Mặt trước & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 150 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 7.3 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0,5 Sạc chậm: 8,64 |
Dài × Rộng × Cao (mm) | 4455*1875*1615 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 |
Kích thước lốp xe | 215/55 R18 |
Vật liệu vô lăng | Da thú |
Vật liệu ghế | Da giả |
Vật liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa không khí tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên-xuống / trước-sau bằng tay | Vô lăng đa chức năng |
Chuyển số bằng tay lái điện tử | PAD xoay thích ứng -- Màn hình LCD cảm ứng 12,8 inch |
Màn hình máy tính lái xe - màu sắc | Hình dạng ngả ghế sau - Thu nhỏ lại |
Tất cả các thiết bị tinh thể lỏng --5 inch | Chức năng sạc không dây cho điện thoại di động |
Camera hành trình | Tựa tay trung tâm phía trước / phía sau - Phía trước và phía sau |
Ghế ngồi kiểu thể thao/Giá để cốc phía sau | Hệ thống định vị vệ tinh |
Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn hướng | Bluetooth/Điện thoại ô tô |
Hệ thống thông minh gắn trên xe/nâng cấp OTA | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước-- Điều chỉnh tựa lưng/trước-sau |
Số lượng loa--8/Số lượng camera--5 | Radar sóng siêu âm Số lượng--6/Radar sóng milimet Số lượng--3 |
Internet cho xe cộ - Điểm phát sóng 4G//WiFi | USB/Type-C-- Hàng trước: 2 / hàng sau: 2 |
Cổng phương tiện/sạc--USB/SD | Cửa sổ điện một chạm - Trên toàn bộ xe |
Cửa sổ điện trước/sau-- Trước và sau | Cần gạt nước kính chắn gió phía sau/Điều hòa không khí bơm nhiệt |
Gương trang điểm nội thất--D+P | Cửa thoát khí ghế sau/Thiết bị lọc PM2.5 trong xe hơi |
Điều chỉnh ghế lái - Điều chỉnh trước-sau/lưng tựa/điều chỉnh cao thấp (2 chiều)/điều chỉnh điện | Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói -- Đa phương tiện/dẫn đường/điện thoại/điều hòa không khí/cửa sổ trời |
Điều khiển từ xa bằng ứng dụng di động - Kiểm soát cửa/khởi động xe/quản lý sạc/điều khiển điều hòa không khí/truy vấn và chẩn đoán tình trạng xe/định vị và tìm kiếm xe/dịch vụ chủ xe (tìm kiếm trạm sạc, trạm xăng, bãi đậu xe, v.v.)/lịch bảo dưỡng và sửa chữa |