TOYOTA LEVIN, PHIÊN BẢN TIÊN PHONG E-CVT 1.8H, Nguồn sơ cấp thấp nhất
Mô tả Sản phẩm
(1) Thiết kế ngoại hình:
Thiết kế mặt trước: Mặt trước của xe mang phong cách thiết kế độc đáo và năng động.Điều này có thể bao gồm lưới tản nhiệt phía trước táo bạo và logo TOYOTA cổ điển, tạo ra tác động thị giác mạnh mẽ.Đèn pha thường sử dụng công nghệ LED hiện đại để mang lại hiệu ứng ánh sáng rõ ràng, sáng hơn và tăng thêm nét công nghệ cho xe.Hình dáng bên hông: Phần hông của LEVIN 1.8H E-CVT PIONEER MY2022 áp dụng thiết kế tinh giản, làm nổi bật khả năng vận hành thể thao và năng động.Thân xe có thể được trang bị bánh xe hợp kim độc đáo, cũng như các đường cửa sổ và tấm che mái màu bạc hoặc đen.Những chi tiết này tạo thêm cảm giác phong cách và sang trọng cho xe.Thiết kế phía sau: Phần đuôi xe có thể có thiết kế đơn giản nhưng tinh tế.Bộ đèn pha thường sử dụng công nghệ LED mang lại hiệu ứng ánh sáng sáng và rõ khi lái xe vào ban đêm.Đuôi xe cũng có thể được trang bị ống xả kép kiểu dáng thể thao, tạo cảm giác thể thao và mạnh mẽ.Lựa chọn màu sắc: LEVIN 1.8H E-CVT PIONEER MY2022 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại hình đa dạng, bao gồm đen, trắng, bạc thông thường và xanh, đỏ thời trang, v.v. Các tùy chọn màu này giúp cho diện mạo của xe trở nên đa dạng hơn và đáp ứng sở thích của nhiều người tiêu dùng khác nhau .
(2)Thiết kế nội thất:
Ghế và chất liệu nội thất: Xe có thể sử dụng ghế bọc da cao cấp, êm ái để mang đến cho hành khách cảm giác thoải mái nhất.Thiết kế ghế ngồi có thể hỗ trợ nhiều điều chỉnh về công thái học và điện để đáp ứng nhu cầu cá nhân của hành khách.Chất liệu nội thất có thể bao gồm nhựa mềm cao cấp, các chi tiết ốp giả gỗ và viền kim loại để tạo cảm giác sang trọng.Bảng điều khiển và vị trí lái xe: Người lái xe có thể tận hưởng cách bố trí khu vực người lái dễ vận hành, chẳng hạn như bảng điều khiển tích hợp màn hình kỹ thuật số trực quan và màn hình cảm ứng giàu công nghệ.Nó cũng có thể bao gồm một vô lăng đa chức năng, cho phép người lái điều khiển các chức năng khác nhau của xe.Hệ thống giải trí và thông tin: Xe có thể được trang bị hệ thống thông tin và giải trí tiên tiến như màn hình cảm ứng lớn hỗ trợ dẫn đường, nghe nhạc, kết nối Bluetooth và tích hợp điện thoại thông minh.Xe cũng có thể được trang bị hệ thống âm thanh hi-fi, cổng USB và khả năng sạc không dây.Điều hòa không khí và tiện nghi: Để mang lại sự thoải mái khi lái xe, xe có thể được trang bị hệ thống điều hòa không khí tiên tiến giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong xe.Cũng có thể có nhiều cửa thoát khí và chức năng sưởi/thông gió cho ghế để phù hợp với các nhu cầu thời tiết và theo mùa khác nhau.Không gian chứa đồ và các tiện ích tiện lợi: Bên trong xe có thể có nhiều không gian chứa đồ, bao gồm hộp tựa tay trung tâm, giá để cốc và hộc chứa đồ trên ốp cửa.Xe cũng có thể được trang bị nhiều cổng USB và ổ cắm điện 12V để hành khách thuận tiện sạc và kết nối các thiết bị.
(3) Độ bền điện:
Mẫu xe này sử dụng hệ thống hybrid dung tích 1,8 lít kết hợp động cơ xăng và động cơ điện để cung cấp công suất đầu ra hiệu quả.Hệ thống hybrid này được thiết kế để giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và khí thải, giảm gánh nặng cho môi trường.Hộp số E-CVT: Xe được trang bị E-CVT (hộp số biến thiên liên tục điện tử), mang lại công suất đầu ra và chất lượng lái tuyệt vời trong quá trình tăng tốc và chuyển số mượt mà.
Thông số cơ bản
Loại phương tiện | SEDAN & HATCHBACK |
Loại năng lượng | HEV |
Mức tiêu thụ nhiên liệu toàn diện NEDC (L/100km) | 4 |
Mức tiêu hao nhiên liệu toàn diện WLTC(L/100km) | 4,36 |
Động cơ | 1.8L, 4 Xi Lanh, L4, 98 mã lực |
Mô hình động cơ | 8ZR |
Dung tích bình xăng (L) | 43 |
Quá trình lây truyền | Hộp số biến thiên liên tục E-CVT |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 4 cửa 5 chỗ & chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin hydrua kim loại niken & - |
Vị trí động cơ & số lượng | Mặt trước & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 53 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | - |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: - Sạc chậm: - |
Dài×W×H(mm) | 4640*1780*1455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Kích thước lốp xe | 205/55 R16 |
Chất liệu vô lăng | Nhựa |
Chất liệu ghế | Giả da-Tùy chọn/Vải |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Không có |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống thủ công + trước sau | Hình thức sang số - Chuyển số cơ khí |
Vô lăng đa chức năng | Màn hình máy tính lái xe - màu sắc |
Dụng cụ tinh thể lỏng --4,2 inch | Màn hình trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng 8 inch |
Điều chỉnh ghế lái -- Tựa lưng/cao-thấp(2 chiều) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước--Tựa lưng phía trước/lưng |
Tùy chọn ETC | Mẫu ngả ghế sau--Thu nhỏ |
Tựa tay trung tâm trước/sau--Mặt trước | Cuộc gọi cứu hộ trên đường |
Bluetooth/Điện thoại ô tô | Kết nối/ánh xạ di động--CarPlay/CarLife/Hicar |
Cổng truyền thông/sạc--USB | USB/Type-C--Hàng trước: 1/Hàng sau: 1 |
Số lượng loa--4 | Cửa sổ chỉnh điện trước/sau--Trước + sau |
Cửa sổ chỉnh điện một chạm - Toàn bộ xe | Chức năng chống kẹp cửa sổ |
Gương trang điểm nội thất--Người lái + Hành khách phía trước | Gương chiếu hậu bên trong--Chống chói chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô |
Điều khiển từ xa bằng APP di động - Điều khiển điều hòa không khí/truy vấn & chẩn đoán tình trạng xe/tìm kiếm định vị xe/dịch vụ chủ xe (tìm cọc sạc, trạm xăng, bãi đậu xe, v.v.)/cuộc hẹn bảo trì & sửa chữa |