HIPHI X 650KM, ZHIYUAN PURE+ 6 CHỖ EV, Nguồn sơ cấp thấp nhất
Mô tả sản phẩm
(1) Thiết kế ngoại hình:
Thiết kế mặt trước: Mặt trước của HIPHI X sử dụng thiết kế xước ba chiều, nối liền với đèn pha. Đèn pha sử dụng công nghệ LED và duy trì vẻ ngoài đơn giản và tinh tế nhất có thể. Đường nét trên thân xe: Các đường nét trên cơ thể của HIPHI X mượt mà và năng động, hòa quyện hoàn hảo với màu sắc của thân xe. Phần thân xe áp dụng thiết kế lông mày bánh xe tinh tế, tăng thêm cảm giác thể thao. Thiết kế phía sau: Thiết kế phía sau của HIPHI X đơn giản và hiện đại. Đèn hậu sử dụng nguồn sáng LED và tạo điểm nhấn cho các đường nét trên thân xe. Ngoài ra, HIPHI X còn được trang bị cánh lướt gió phía sau thấp hơn nhằm mang lại hiệu suất khí động học tốt hơn. Mâm xe hợp kim nhôm: HIPHI X được trang bị mâm hợp kim nhôm kiểu dáng thời trang, không chỉ tăng tính thể thao cho xe mà còn tôn lên vẻ ngoài và kết cấu tổng thể.
(2) Độ bền điện:
HIPHI X 650KM được trang bị bộ pin mật độ năng lượng cao nhằm hỗ trợ năng lượng lâu dài cho xe. Nó sử dụng công nghệ pin lithium-ion tiên tiến với mật độ năng lượng cao hơn và tuổi thọ dài hơn. Điều này cho phép HIPHI X có thể di chuyển quãng đường lên tới 650 km chỉ trong một lần sạc để đáp ứng nhu cầu di chuyển đường dài. Ngoài ra, HIPHI X còn được trang bị hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả để đảm bảo pin được sử dụng thông minh và hiệu quả hơn. Hệ thống này sử dụng công nghệ thu hồi năng lượng tiên tiến và các chiến lược điều khiển động cơ được tối ưu hóa để giảm thiểu lãng phí năng lượng và cải thiện hiệu suất lái của toàn bộ xe. Bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng và quản lý năng lượng, HIPHI X có thể cung cấp năng lượng liên tục và mở rộng phạm vi di chuyển trong khoảng cách lái xe lên tới 650 km.
Thông số cơ bản
Loại xe | SUV |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 650 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 6 chỗ & Chịu tải |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium bậc ba & 97 |
Vị trí động cơ & số lượng | Phía sau & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 220 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 7.1 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0,75 Sạc chậm: 9 |
Dài×W×H(mm) | 5200*2062*1618 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3150 |
Cỡ lốp | 255/55 R20 |
Chất liệu vô lăng | Da thật |
Chất liệu ghế | giả da |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời phân chia không mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống + tiến lùi bằng điện | Hình thức sang số - Chuyển số điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Sưởi vô lăng |
Bộ nhớ vô lăng | Màn hình máy tính lái xe - màu sắc |
Dụng cụ--Bảng điều khiển LCD đầy đủ 14,6 inch | Màn hình màu điều khiển trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng 16,9 inch & 19,9 inch |
Màn hình hiển thị hướng lên trên | Camera hành trình tích hợp |
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động--Mặt trước | Chỉnh điện--Ghế lái/Ghế hành khách phía trước/Hàng ghế thứ hai |
Điều chỉnh ghế lái - Ngả lưng/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/hỗ trợ thắt lưng (4 hướng) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước -- Tựa lưng / tựa lưng / cao - thấp (4 hướng) / hỗ trợ thắt lưng (4 hướng) |
Ghế trước--Sưởi ấm | Bộ nhớ ghế chỉnh điện--Người lái + hành khách phía trước + ghế sau |
Nút điều chỉnh ghế hành khách phía trước dành cho hành khách phía sau | Ghế riêng biệt ở hàng ghế thứ hai--Sưởi ấm |
Điều chỉnh hàng ghế thứ hai--Lùi lại/tựa lưng/hỗ trợ thắt lưng/trái-phải | Cách bố trí chỗ ngồi--2-2-2 |
Hàng ghế sau dạng ngả--Thu nhỏ | Tựa tay trung tâm trước/sau |
Giá đỡ cốc phía sau | Màn hình giải trí hành khách phía trước - 19,9 inch |
Hệ thống định vị vệ tinh | Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường |
Cuộc gọi cứu hộ trên đường | Bluetooth/Điện thoại ô tô |
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói--Đa phương tiện/định vị/điện thoại/điều hòa không khí | Phanh hiệu suất cao Brembo |
Hệ thống thông minh gắn trên xe - HiPhiGo | Internet phương tiện/Nâng cấp 4G/OTA/Wi-Fi |
Cổng truyền thông/sạc--USB/Type-C | USB/Type-C--Hàng trước: 2/hàng sau: 4 |
Thương hiệu loa--Meridian/Loa Số lượng--17 | Cửa sổ điện trước/sau |
Cửa sổ điện 1 chạm - Toàn bộ xe | Chức năng chống kẹp cửa sổ |
Gương chiếu hậu bên trong--Gương chiếu hậu chống chói tự động/Streaming | Kính riêng tư phía sau |
Gương trang điểm nội thất--Người lái + hành khách phía trước + Hàng ghế sau | Cần gạt nước cảm biến mưa |
Điều hòa không khí bơm nhiệt | Điều hòa độc lập phía sau |
Cửa gió hàng ghế sau | Kiểm soát nhiệt độ phân vùng |
Máy lọc không khí ô tô | Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô |
Máy tạo anion | Thiết bị tạo hương thơm trên ô tô |
Đèn nội thất xung quanh - 128 màu | Số lượng camera--15 |
Radar sóng siêu âm Số lượng--24 | Radar sóng milimet Số lượng--5 |
Chip hỗ trợ người lái--Mobileye EyeQ4 | Tổng lực chip - 2,5 TOPS |
Ứng dụng di động điều khiển từ xa - Điều khiển cửa/khởi động xe/quản lý sạc/truy vấn & chẩn đoán tình trạng xe/định vị xe/cuộc hẹn bảo trì & sửa chữa |