2024 HONGQI EHS9 660KM, QICHANG 6 CHỖ EV, Nguồn chính thấp nhất
Mô tả sản phẩm
(1)Thiết kế ngoại hình:
Thiết kế mặt trước: Có thể sử dụng lưới tản nhiệt hút gió cỡ lớn, kết hợp với khắc laser, trang trí mạ crôm, v.v. để tạo nên thiết kế mặt trước rất độc đáo. Đèn pha: Có thể sử dụng đèn pha LED để tạo hiệu ứng ánh sáng mạnh mẽ đồng thời tạo cảm giác hiện đại. Đường nét thân xe: Có thể có những đường nét thân xe mượt mà được thiết kế để tạo cảm giác thể thao và năng động. Màu thân xe: Có thể có nhiều màu thân xe để lựa chọn, chẳng hạn như đen, trắng, bạc, v.v., để làm cho chiếc xe trở nên cá tính hơn. Thiết kế vành xe: Có thể được trang bị nhiều kiểu vành xe khác nhau, chẳng hạn như vành đa chấu hoặc vành kiểu lưỡi dao, để nâng cao vẻ ngoài tổng thể. Đèn hậu phía sau: Có thể sử dụng thiết kế đèn hậu LED. Hình dạng độc đáo và hiệu ứng ánh sáng giúp chiếc xe bắt mắt hơn vào ban đêm. Kích thước thân xe: Có thể có thiết kế thân xe rộng rãi, mang đến không gian ngồi thoải mái và sức chứa hành lý tuyệt vời.
(3) Sức bền công suất:
HONGQI EHS9 660KM, QICHANG 6 CHỖ EV, MY2022 là mẫu xe điện do HONGQI Automobile ra mắt. Xe sở hữu sức mạnh và độ bền tuyệt vời. Mẫu xe này sử dụng hệ thống truyền động điện tiên tiến và được trang bị bộ pin hiệu suất cao, có thể cung cấp phạm vi hoạt động lên đến 660 km. Điều này có nghĩa là bạn có thể di chuyển quãng đường dài hơn chỉ với một lần sạc mà không cần phải sạc lại thường xuyên. Đồng thời, xe cũng có khả năng tăng tốc và công suất đầu ra tuyệt vời, mang lại trải nghiệm lái xe thỏa mãn. HONGQI EHS9 660KM, QICHANG 6 CHỖ EV, MY2022 cũng có thể được trang bị hệ thống sạc thông minh để sạc pin thuận tiện hơn. Hệ thống có thể hỗ trợ sạc nhanh, cho phép bạn sạc pin nhanh hơn và kéo dài phạm vi lái xe.
Các thông số cơ bản
Loại xe | Xe thể thao đa dụng |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 660 |
Quá trình lây truyền | Hộp số một cấp của xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 6 chỗ ngồi & Chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium ba thành phần & 120 |
Vị trí động cơ & Số lượng | Phía trước & 1 + Phía sau & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 405 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | - |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: - Sạc chậm: - |
Dài × Rộng × Cao (mm) | 5209*2010*1713 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3110 |
Kích thước lốp xe | 265/45 R21 |
Vật liệu vô lăng | Da thật |
Vật liệu ghế | Da thật |
Vật liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa không khí tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên-xuống + tiến-lùi bằng điện | Hình thức chuyển số - Chuyển số bằng tay lái điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Sưởi vô lăng |
Bộ nhớ vô lăng | Màn hình máy tính lái xe - màu sắc |
Bảng điều khiển LCD 16,2 inch | Màn hình màu điều khiển trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng |
Tùy chọn hiển thị thông tin trên kính chắn gió | Camera hành trình tích hợp |
Chức năng sạc không dây cho điện thoại di động - Mặt trước | Ghế lái/Hành khách phía trước - Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế lái - Lùi về phía trước/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/tựa chân/gối đỡ thắt lưng (4 hướng) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước - Tiến-Lùi/Tựa lưng/Cao-Thấp (2 hướng)/Tựa chân/Tựa thắt lưng (4 hướng) |
Ghế trước - Sưởi ấm/thông gió/massage | Bộ nhớ ghế điện - Ghế lái + ghế hành khách phía trước |
Ghế riêng biệt ở hàng ghế thứ hai - ngả lưng và điều chỉnh điện/sưởi ấm/thông gió | Bố trí chỗ ngồi--2-2-2 |
Ghế sau ngả ra sau - Thu nhỏ & Hạ điện | Tựa tay trung tâm phía trước/sau |
Màn hình giải trí cho hành khách phía trước | Hệ thống định vị vệ tinh |
Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn hướng | Cuộc gọi cứu hộ trên đường |
Bluetooth/Điện thoại ô tô | Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói - Đa phương tiện/dẫn đường/điện thoại/điều hòa không khí/cửa sổ trời |
Nhận dạng khuôn mặt | Internet cho xe/4G/Nâng cấp OTA/Wi-Fi |
Cổng phương tiện/sạc--USB | USB/Type-C--Hàng trước: 2/hàng sau: 4 |
Nguồn điện 220v/230v | Số lượng loa--16-Tùy chọn/12 |
Điều khiển từ xa bằng ứng dụng di động | Cửa sổ chỉnh điện trước/sau |
Cửa sổ điện một chạm - Trên toàn bộ xe | Chức năng chống kẹp cửa sổ |
Kính cách âm nhiều lớp - Mặt trước | Gương chiếu hậu trong - Gương chiếu hậu chống chói tự động/Gương chiếu hậu phát trực tuyến |
Kính riêng tư phía sau | Gương trang điểm bên trong - Tài xế + hành khách phía trước |
Cần gạt nước kính chắn gió phía sau | Cần gạt nước cảm biến mưa |
Điều hòa không khí độc lập phía sau | Cửa thoát khí ghế sau |
Kiểm soát nhiệt độ phân vùng | Máy lọc không khí ô tô |
Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô | Máy tạo anion |
Thiết bị tạo hương thơm trong xe hơi - Tùy chọn | Đèn chiếu sáng nội thất - Nhiều màu |