HONGQI EHS9 660KM, QICHANG 6 CHỖ EV, Nguồn sơ cấp thấp nhất
Mô tả sản phẩm
(1) Thiết kế ngoại hình:
Thiết kế mặt trước: Có thể sử dụng lưới tản nhiệt cỡ lớn, kết hợp khắc laser, trang trí crom,… tạo nên thiết kế mặt trước vô cùng độc đáo. Đèn pha: Đèn pha LED có thể được sử dụng để mang lại hiệu ứng ánh sáng mạnh đồng thời tạo cảm giác hiện đại. Đường nét thân xe: Có thể có những đường nét mượt mà trên thân xe được thiết kế nhằm tạo cảm giác thể thao và năng động. Màu thân xe: Có thể có nhiều màu thân xe để lựa chọn như đen, trắng, bạc,… để chiếc xe trở nên cá tính hơn. Thiết kế vành: Có thể được trang bị nhiều kiểu vành khác nhau như vành đa chấu hay vành kiểu lưỡi dao để tôn lên vẻ ngoài tổng thể. Đèn hậu phía sau: Có thể sử dụng thiết kế đèn hậu LED. Hình dáng độc đáo và hiệu ứng ánh sáng giúp chiếc xe trở nên bắt mắt hơn vào ban đêm. Kích thước thân xe: Có thể có thiết kế thân xe rộng rãi, mang đến không gian ngồi thoải mái và khả năng chứa hành lý tuyệt vời.
(3) Độ bền điện:
HONGQI EHS9 660KM, QICHANG 6 Seats EV, MY2022 là mẫu xe điện được HONGQI Automobile ra mắt. Nó có sức mạnh và sức chịu đựng tuyệt vời. Mẫu xe này sử dụng hệ thống truyền động điện tiên tiến và được trang bị bộ pin hiệu suất cao có thể cung cấp phạm vi hành trình lên tới 660 km. Điều này có nghĩa là bạn có thể di chuyển quãng đường dài hơn chỉ với một lần sạc mà không cần phải sạc lại thường xuyên. Đồng thời, nó còn có khả năng tăng tốc và công suất tuyệt vời, có thể mang lại trải nghiệm lái thỏa mãn. HONGQI EHS9 660KM, QICHANG 6 SEATS EV, MY2022 cũng có thể được trang bị hệ thống sạc thông minh để sạc thuận tiện hơn. Hệ thống có thể hỗ trợ sạc nhanh, cho phép bạn sạc pin nhanh hơn và mở rộng phạm vi lái xe.
Thông số cơ bản
Loại xe | SUV |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 660 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 6 chỗ & Chịu tải |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium bậc ba & 120 |
Vị trí động cơ & số lượng | Trước & 1 + Sau & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 405 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | - |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: - Sạc chậm: - |
Dài×W×H(mm) | 5209*2010*1713 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3110 |
Cỡ lốp | 265/45 R21 |
Chất liệu vô lăng | Da thật |
Chất liệu ghế | Da thật |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống + tiến lùi bằng điện | Hình thức sang số--Chuyển số có tay lái điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Sưởi vô lăng |
Bộ nhớ vô lăng | Màn hình máy tính lái xe - màu sắc |
Dụng cụ--Bảng điều khiển LCD đầy đủ 16,2 inch | Màn hình màu điều khiển trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng |
Tùy chọn hiển thị Head Up | Camera hành trình tích hợp |
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động--Mặt trước | Ghế lái/ghế hành khách phía trước--Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế lái - Ngả lưng/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/hỗ trợ chân/hỗ trợ thắt lưng (4 hướng) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước--Lùi lại/tựa lưng/cao-thấp (2 chiều)/hỗ trợ chân/hỗ trợ thắt lưng (4 chiều) |
Ghế trước--Sưởi/thông gió/mát xa | Bộ nhớ ghế chỉnh điện--Người lái + hành khách phía trước |
Hàng ghế thứ hai riêng biệt -- Tựa lưng & chỉnh điện/sưởi/thông gió | Cách bố trí chỗ ngồi--2-2-2 |
Dạng ngả ghế sau--Giảm tỷ lệ & Giảm điện | Tựa tay trung tâm trước/sau |
Màn hình giải trí hành khách phía trước | Hệ thống định vị vệ tinh |
Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường | Cuộc gọi cứu hộ trên đường |
Bluetooth/Điện thoại ô tô | Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói--Đa phương tiện/định vị/điện thoại/điều hòa không khí/cửa sổ trời |
Nhận dạng khuôn mặt | Internet phương tiện/Nâng cấp 4G/OTA/Wi-Fi |
Cổng truyền thông/sạc--USB | USB/Type-C--Hàng trước: 2/hàng sau: 4 |
nguồn điện 220v/230v | Số lượng loa--16-Option/12 |
Điều khiển từ xa APP di động | Cửa sổ điện trước/sau |
Cửa sổ điện 1 chạm - Toàn bộ xe | Chức năng chống kẹp cửa sổ |
Kính cách âm nhiều lớp--Mặt trước | Gương chiếu hậu bên trong--Gương chiếu hậu chống chói tự động/Streaming |
Kính riêng tư phía sau | Gương trang điểm nội thất--Người lái + hành khách phía trước |
Cần gạt nước kính chắn gió phía sau | Cần gạt nước cảm biến mưa |
Điều hòa độc lập phía sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Kiểm soát nhiệt độ phân vùng | Máy lọc không khí ô tô |
Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô | Máy tạo anion |
Thiết bị tạo hương thơm trên ô tô-Option | Đèn viền nội thất -- Nhiều màu |