HONGQI EHS9 690KM, QIYUE 7 CHỖ EV, Nguồn sơ cấp thấp nhất
Mô tả sản phẩm
(1) Thiết kế ngoại hình:
Thiết kế mặt trước: Mặt trước của xe có thể áp dụng ngôn ngữ thiết kế táo bạo và hiện đại. Xe có thể sẽ được trang bị lưới tản nhiệt hút gió kích thước lớn được trang trí bằng crom, làm nổi bật cảm giác sang trọng và quyền lực. Đèn pha: Xe có thể được trang bị đèn pha LED sắc nét và năng động, không chỉ mang lại hiệu ứng chiếu sáng tuyệt vời mà còn tăng khả năng nhận diện cho toàn bộ xe. Cấu trúc khung: Cấu trúc khung thân xe chắc chắn nhưng được sắp xếp hợp lý có thể được sử dụng để mang lại tính khí động học tốt hơn. Các đường nét trên thân xe có thể mượt mà và súc tích, đồng thời các chi tiết có thể thể hiện cảm giác thiết kế mạnh mẽ. Màu thân xe: Có thể có nhiều lựa chọn về màu sắc ngoại thất xe như đen, trắng, bạc thông thường và các màu thời trang, cá tính khác. Lựa chọn màu sắc khác nhau có thể đáp ứng sở thích và nhu cầu phong cách khác nhau của người tiêu dùng
(2)Thiết kế nội thất:
Không gian nội thất: Xe có thể có nội thất rộng rãi và thoải mái, cung cấp cho hành khách chỗ để chân và khoảng không gian trên đầu vừa đủ. Việc bố trí 7 chỗ đồng nghĩa với việc hành khách sẽ có nhiều không gian. Ghế và Vật liệu: Ghế có thể được làm từ vật liệu chất lượng cao mang lại vẻ ngoài trang nhã và cảm giác lái thoải mái. Ghế có thể có tính năng điều chỉnh điện và sưởi ấm để mang lại cảm giác lái được cá nhân hóa. Bảng điều khiển và bảng điều khiển: Xe có thể được trang bị bảng điều khiển và bảng điều khiển trung tâm tiên tiến. Nó có thể được trang bị một bảng điều khiển LCD đầy đủ cung cấp thông tin lái xe chi tiết và tình trạng xe. Bảng điều khiển trung tâm có thể được trang bị màn hình cảm ứng và các nút bấm vật lý để cho phép người lái điều khiển các chức năng của xe. Tính năng kết nối và đa phương tiện: Nội thất xe có thể được trang bị hệ thống giải trí và tính năng kết nối tiên tiến. Nó có thể bao gồm hệ thống định vị trong ô tô, kết nối Bluetooth, giao diện USB, kết nối điện thoại di động và các chức năng khác để mang lại trải nghiệm giải trí và liên lạc thuận tiện. Cấu hình sang trọng: Thương hiệu HONGQI luôn nổi tiếng với cấu hình sang trọng và cao cấp. Do đó, thiết kế nội thất cũng có thể bao gồm một số yếu tố trang trí sang trọng, chẳng hạn như ghế bọc da, ốp vân gỗ, hệ thống chiếu sáng xung quanh, v.v., để tăng cảm giác sang trọng cho chiếc xe.
(3) Độ bền điện:
Hệ thống điện: HONGQI EHS9 sử dụng công nghệ động cơ và pin tiên tiến để cung cấp công suất mạnh mẽ. Các thông số công suất cụ thể có thể khác nhau tùy theo thị trường và khu vực, nhưng phạm vi hành trình 690KM cho thấy nó có hiệu suất sử dụng và lưu trữ năng lượng pin tuyệt vời. Tuổi thọ pin: EHS9 có thể có phạm vi hoạt động 690 km, đây là một con số ấn tượng và có nghĩa là xe có thể di chuyển quãng đường dài chỉ trong một lần sạc. Điều này rất thuận tiện và thiết thực cho cả việc di chuyển đường dài và sử dụng hàng ngày. Công nghệ sạc: HONGQI EHS9 có thể sử dụng công nghệ sạc tiên tiến để hỗ trợ sạc nhanh và sạc chậm. Công nghệ sạc nhanh có thể giảm thời gian sạc, trong khi công nghệ sạc chậm có thể mang lại quá trình sạc ổn định và an toàn hơn. Ngoài ra, xe cũng có thể hỗ trợ chức năng sạc thông minh, có thể lên lịch sạc theo nhu cầu của người dùng và điều kiện lưới điện. Tổng hợp lại, HONGQI EHS9 690KM, QIYUE 7 SEATS EV, MY2022 có sức mạnh và độ bền tuyệt vời, có thể đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và di chuyển đường dài. Hệ thống truyền động điện và quản lý năng lượng hiệu quả khiến nó trở thành sự lựa chọn ô tô thân thiện với môi trường và thuận tiện.
Thông số cơ bản
Loại xe | SUV |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 690 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 7 chỗ & Chịu tải |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium bậc ba & 120 |
Vị trí động cơ & số lượng | Trước & 1 + Sau & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 320 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | - |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: - Sạc chậm: - |
Dài×W×H(mm) | 5209*2010*1731 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3110 |
Cỡ lốp | 265/45 R21 |
Chất liệu vô lăng | Da thật |
Chất liệu ghế | giả da |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống + tiến lùi bằng điện | Hình thức sang số--Chuyển số có tay lái điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Bộ nhớ vô lăng |
Màn hình máy tính lái xe - màu sắc | Dụng cụ--Bảng điều khiển LCD đầy đủ 16,2 inch |
Tùy chọn hiển thị Head Up | Camera hành trình tích hợp |
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động--Mặt trước | Ghế lái/ghế hành khách phía trước--Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế lái -- Tựa lưng & cao thấp (4 hướng) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước - Tựa lưng & tựa lưng & cao thấp (2 chiều) |
Bộ nhớ ghế chỉnh điện--Người lái + hành khách phía trước | Hàng ghế thứ hai -- Điều chỉnh tựa lưng và tựa lưng |
Cách bố trí chỗ ngồi--2-3-2 | Giá đỡ cốc phía sau |
Dạng ngả ghế sau--Giảm tỷ lệ & Giảm điện | Tựa tay trung tâm trước/sau |
Màn hình màu điều khiển trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng | Màn hình giải trí hành khách phía trước-Option |
Hệ thống định vị vệ tinh | Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường |
Cuộc gọi cứu hộ trên đường | Bluetooth/Điện thoại ô tô |
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói--Đa phương tiện/định vị/điện thoại/điều hòa không khí/cửa sổ trời | Internet phương tiện/Nâng cấp 4G/OTA/Wi-Fi |
Cổng truyền thông/sạc--USB | USB/Type-C--Hàng trước: 2/hàng sau: 4 |
nguồn điện 220v/230v | Số lượng loa--16-Option/8 |
Điều khiển từ xa APP di động | Cửa sổ điện trước/sau |
Cửa sổ điện 1 chạm - Toàn bộ xe | Chức năng chống kẹp cửa sổ |
Kính cách âm nhiều lớp--Mặt trước | Gương chiếu hậu trong--Chống chói tự động |
Kính riêng tư phía sau | Gương trang điểm nội thất--Người lái + hành khách phía trước |
Cần gạt nước kính chắn gió phía sau | Cần gạt nước cảm biến mưa |
Điều hòa độc lập phía sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Kiểm soát nhiệt độ phân vùng | Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô |
Thiết bị tạo hương thơm trên ô tô-Option |