2025 HONGQI EHS9 690KM, QIYUE 7 CHỖ EV, Nguồn chính thấp nhất
Mô tả sản phẩm
(1)Thiết kế ngoại hình:
Thiết kế mặt trước: Mặt trước của xe có thể áp dụng ngôn ngữ thiết kế táo bạo và hiện đại. Xe có thể được trang bị lưới tản nhiệt cỡ lớn với viền mạ crôm, làm nổi bật cảm giác sang trọng và mạnh mẽ. Đèn pha: Xe có thể được trang bị đèn pha LED sắc nét và năng động, không chỉ mang lại hiệu ứng ánh sáng tuyệt vời mà còn giúp tăng khả năng nhận diện toàn bộ xe. Cấu trúc khung: Khung thân xe chắc chắn nhưng vẫn hợp lý, mang lại tính khí động học tốt hơn. Các đường nét thân xe có thể mượt mà và tinh tế, các chi tiết thể hiện cảm giác thiết kế mạnh mẽ. Màu sắc thân xe: Có thể có nhiều lựa chọn màu sắc ngoại thất, chẳng hạn như đen, trắng, bạc và các màu thời trang và cá tính khác. Các lựa chọn màu sắc khác nhau có thể đáp ứng sở thích và nhu cầu phong cách khác nhau của người tiêu dùng.
(2) Thiết kế nội thất:
Không gian nội thất: Xe có thể có nội thất rộng rãi và thoải mái, cung cấp cho hành khách đủ chỗ để chân và không gian trên đầu. Bố trí 7 chỗ ngồi có nghĩa là hành khách sẽ có nhiều không gian. Ghế ngồi và vật liệu: Ghế ngồi có thể được làm từ vật liệu chất lượng cao mang lại vẻ ngoài thanh lịch và cảm giác thoải mái khi lái xe. Ghế có thể có chức năng điều chỉnh điện và sưởi ấm để mang lại trải nghiệm lái xe được cá nhân hóa. Bảng điều khiển và bảng điều khiển: Xe có thể được trang bị bảng điều khiển và bảng điều khiển trung tâm tiên tiến. Xe có thể được trang bị bảng điều khiển màn hình LCD đầy đủ cung cấp thông tin lái xe chi tiết và trạng thái xe. Bảng điều khiển trung tâm có thể được trang bị màn hình cảm ứng và các nút bấm vật lý để người lái có thể điều khiển các chức năng của xe. Tính năng đa phương tiện và kết nối: Nội thất của xe có thể được trang bị hệ thống giải trí và tính năng kết nối tiên tiến. Có thể bao gồm hệ thống dẫn đường trong xe, kết nối Bluetooth, giao diện USB, kết nối điện thoại di động và các chức năng khác để mang lại trải nghiệm giải trí và giao tiếp thuận tiện. Cấu hình sang trọng: Thương hiệu HONGQI luôn nổi tiếng với cấu hình sang trọng và cao cấp. Do đó, thiết kế nội thất cũng có thể bao gồm một số yếu tố trang trí sang trọng, chẳng hạn như ghế da, gỗ dán, đèn chiếu sáng xung quanh, v.v., để tăng cảm giác sang trọng cho xe.
(3) Sức bền công suất:
Hệ thống điện: HONGQI EHS9 sử dụng công nghệ động cơ và pin tiên tiến để cung cấp công suất đầu ra mạnh mẽ. Các thông số công suất cụ thể có thể khác nhau tùy theo thị trường và khu vực, nhưng phạm vi hoạt động 690 km cho thấy khả năng lưu trữ và sử dụng năng lượng pin tuyệt vời. Tuổi thọ pin: EHS9 có thể có phạm vi hoạt động 690 km, một con số ấn tượng, cho phép xe di chuyển quãng đường dài chỉ với một lần sạc. Điều này rất tiện lợi và thiết thực cho cả việc di chuyển đường dài và sử dụng hàng ngày. Công nghệ sạc: HONGQI EHS9 có thể sử dụng công nghệ sạc tiên tiến để hỗ trợ sạc nhanh và sạc chậm. Công nghệ sạc nhanh có thể rút ngắn thời gian sạc, trong khi công nghệ sạc chậm có thể mang lại quá trình sạc ổn định và an toàn hơn. Ngoài ra, xe cũng có thể hỗ trợ chức năng sạc thông minh, có thể lên lịch sạc theo nhu cầu của người dùng và điều kiện lưới điện. Nhìn chung, HONGQI EHS9 690 km, QIYUE 7 CHỖ EV, MY2022 có công suất và độ bền tuyệt vời, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và đường dài. Hệ thống truyền động điện và khả năng quản lý năng lượng hiệu quả khiến đây trở thành lựa chọn xe thân thiện với môi trường và tiện lợi.
Các thông số cơ bản
Loại xe | Xe thể thao đa dụng |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 690 |
Quá trình lây truyền | Hộp số một cấp của xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 7 chỗ & Chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium ba thành phần & 120 |
Vị trí động cơ & Số lượng | Phía trước & 1 + Phía sau & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 320 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | - |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: - Sạc chậm: - |
Dài × Rộng × Cao (mm) | 5209*2010*1731 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3110 |
Kích thước lốp xe | 265/45 R21 |
Vật liệu vô lăng | Da thật |
Vật liệu ghế | Da giả |
Vật liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa không khí tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên-xuống + tiến-lùi bằng điện | Hình thức chuyển số - Chuyển số bằng tay lái điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Bộ nhớ vô lăng |
Màn hình máy tính lái xe - màu sắc | Bảng điều khiển LCD 16,2 inch |
Tùy chọn hiển thị thông tin trên kính chắn gió | Camera hành trình tích hợp |
Chức năng sạc không dây cho điện thoại di động - Mặt trước | Ghế lái/Hành khách phía trước - Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế lái - Tiến-lùi & tựa lưng & cao-thấp (4 hướng) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước - Tiến-lùi & tựa lưng & cao-thấp (2 hướng) |
Bộ nhớ ghế điện - Ghế lái + ghế hành khách phía trước | Hàng ghế thứ hai -- Điều chỉnh lùi-lùi & tựa lưng |
Bố trí chỗ ngồi--2-3-2 | Giá để cốc phía sau |
Ghế sau ngả ra sau - Thu nhỏ & Hạ điện | Tựa tay trung tâm phía trước/sau |
Màn hình màu điều khiển trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng | Màn hình giải trí cho hành khách phía trước - Tùy chọn |
Hệ thống định vị vệ tinh | Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn hướng |
Cuộc gọi cứu hộ trên đường | Bluetooth/Điện thoại ô tô |
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói - Đa phương tiện/dẫn đường/điện thoại/điều hòa không khí/cửa sổ trời | Internet cho xe/4G/Nâng cấp OTA/Wi-Fi |
Cổng phương tiện/sạc--USB | USB/Type-C--Hàng trước: 2/hàng sau: 4 |
Nguồn điện 220v/230v | Số lượng loa - 16 - Tùy chọn/8 |
Điều khiển từ xa bằng ứng dụng di động | Cửa sổ chỉnh điện trước/sau |
Cửa sổ điện một chạm - Trên toàn bộ xe | Chức năng chống kẹp cửa sổ |
Kính cách âm nhiều lớp - Mặt trước | Gương chiếu hậu trong - Tự động chống chói |
Kính riêng tư phía sau | Gương trang điểm bên trong - Tài xế + hành khách phía trước |
Cần gạt nước kính chắn gió phía sau | Cần gạt nước cảm biến mưa |
Điều hòa không khí độc lập phía sau | Cửa thoát khí ghế sau |
Kiểm soát nhiệt độ phân vùng | Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô |
Thiết bị tạo hương thơm trong xe hơi - Tùy chọn |