2024 LI L7 1.5L Pro Extend-range, Nguồn chính thấp nhất
Mô tả sản phẩm
(1)Thiết kế ngoại hình:
Ngoại hình thân xe: L7 áp dụng thiết kế của một chiếc sedan fastback, với những đường nét mượt mà và đầy năng động. Xe có thiết kế mặt trước táo bạo với các điểm nhấn bằng crôm và đèn pha LED độc đáo. Lưới tản nhiệt phía trước: Xe được trang bị lưới tản nhiệt phía trước rộng và phóng đại để dễ nhận biết hơn. Lưới tản nhiệt phía trước có thể được trang trí bằng viền đen hoặc crôm. Đèn pha và đèn sương mù: Xe của bạn được trang bị đèn pha và đèn sương mù được thiết kế để phù hợp với phong cách ngoại thất tổng thể. Đèn pha sử dụng nguồn sáng LED hoặc xenon để cung cấp hiệu ứng ánh sáng rõ hơn. Kiểu dáng bên hông: Hông xe L7 có thể có thiết kế đường nét năng động, làm nổi bật vẻ ngoài hợp lý của xe. Xe có thể đi kèm với tay nắm cửa mạ crôm và viền cửa sổ bên mạ crôm để tăng thêm sự sang trọng. Thiết kế bánh xe: L7 được trang bị các kiểu bánh xe đẹp mắt, chẳng hạn như thiết kế bánh xe nhiều chấu hoặc nhiều nan hoa, để nâng cao vẻ ngoài tổng thể. Thiết kế phía sau: Phía sau xe áp dụng thiết kế đường nét đơn giản và mượt mà, đèn hậu tinh tế có thể được trang bị nguồn sáng LED để cung cấp khả năng hiển thị tốt hơn khi lái xe vào ban đêm.
(2) Thiết kế nội thất:
Bảng điều khiển và cụm đồng hồ: L7 được trang bị bảng điều khiển hiện đại bao gồm màn hình LCD và đồng hồ đo analog. Bảng điều khiển trung tâm có thể áp dụng thiết kế đơn giản và tích hợp hệ thống thông tin giải trí đa phương tiện và các chức năng điều khiển của xe. Vật liệu ghế và nội thất: Ghế và nội thất của xe có thể được làm bằng vật liệu chất lượng cao, chẳng hạn như da thật hoặc bọc da, mang lại sự thoải mái tuyệt vời khi lái xe và cảm giác sang trọng. Vô lăng đa chức năng: Vô lăng có thể được tích hợp nhiều nút bấm và nút điều khiển để tạo điều kiện thuận lợi cho người lái vận hành các hệ thống đa phương tiện, liên lạc và hỗ trợ người lái. Điều hòa không khí và kiểm soát khí hậu: Xe có thể được trang bị hệ thống điều hòa không khí hoàn toàn tự động cho phép hành khách điều chỉnh nhiệt độ và hướng luồng khí khi cần thiết. Ngoài ra, xe cũng có thể được trang bị chức năng sưởi ghế, thông gió ghế và các chức năng khác để mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái hơn. Giải trí và kết nối: Xe có thể cung cấp hệ thống thông tin giải trí đa phương tiện với màn hình cảm ứng LCD, kết nối điện thoại thông minh, Bluetooth và dẫn đường. Hành khách có thể phát nhạc, trả lời cuộc gọi, dẫn đường, v.v. thông qua hệ thống. Hệ thống an toàn và hỗ trợ lái xe: Xe có thể được trang bị nhiều hệ thống an toàn và hỗ trợ lái xe khác nhau, chẳng hạn như kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ phanh chủ động, hỗ trợ giữ làn đường, v.v., để cải thiện sự an toàn và tiện lợi khi lái xe.
(3) Sức bền công suất:
Hệ thống điện: L7 1315KM được trang bị động cơ 1,5 lít, cung cấp cho xe công suất mạnh mẽ. Các thông số công suất cụ thể có thể thay đổi tùy theo thị trường và khu vực. Khả năng bền bỉ: L7 1315KM được trang bị hệ thống bền bỉ mạnh mẽ, có thể được trang bị bộ pin mật độ năng lượng cao và có phạm vi lái xe hoàn toàn bằng điện dài. Phạm vi cụ thể có thể thay đổi tùy theo điều kiện lái xe và cấu hình xe. Khả năng sạc: L7 1315KM có thể có khả năng sạc nhanh, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh và có thể đạt được công suất sạc cao hơn trong thời gian ngắn. Thời gian sạc và tốc độ sạc có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết bị sạc và trạm sạc. Mạng lưới sạc: Mẫu xe này có thể tận hưởng mạng lưới sạc hoàn chỉnh với các cọc sạc phân bổ rộng rãi, giúp chủ xe thuận tiện sạc ở nhiều địa điểm khác nhau. Ngoài ra, có thể hỗ trợ nhiều phương pháp sạc như sạc tại nhà và trạm sạc công cộng. Chế độ lái: L7 1315KM có thể có nhiều tùy chọn chế độ lái, bao gồm chế độ điện hoàn toàn, chế độ hybrid và chế độ năng lượng nhiên liệu truyền thống. Người lái xe có thể lựa chọn chế độ lái xe phù hợp dựa trên nhu cầu thực tế và điều kiện đường xá. Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường: Mẫu xe này có thể áp dụng công nghệ quản lý năng lượng và thu hồi năng lượng tiên tiến để đạt được hiệu quả sử dụng năng lượng và lượng khí thải carbon thấp. Bằng cách giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và khí thải, L7 1315KM giúp bảo vệ môi trường và giảm mức tiêu thụ năng lượng.
Các thông số cơ bản
Loại xe | Xe thể thao đa dụng |
Loại năng lượng | REEV |
NEDC/CLTC (km) | 1315 |
Động cơ | 1.5L, 4 xi-lanh, L4, 154 mã lực |
Mô hình động cơ | L2E15M |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 |
Quá trình lây truyền | Hộp số một cấp của xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 5 chỗ ngồi & Chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium ba thành phần & 40,9 |
Vị trí động cơ & Số lượng | Phía trước & 1 + Phía sau & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 330 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 5.3 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0,5 Sạc chậm: 6,5 |
Dài × Rộng × Cao (mm) | 5050*1995*1750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3005 |
Kích thước lốp | 255/50 R20 |
Vật liệu vô lăng | Da thật |
Vật liệu ghế | Da thật |
Vật liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa không khí tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời phân chia không mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên-xuống + tiến-lùi bằng điện | Hình thức chuyển số - Chuyển số điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Sưởi vô lăng |
Bộ nhớ vô lăng | Màn hình máy tính lái xe--màu sắc |
Tất cả các dụng cụ tinh thể lỏng | Màn hình màu điều khiển trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng 15,7 inch |
Màn hình hiển thị Head Up | Camera hành trình tích hợp |
Chức năng sạc không dây cho điện thoại di động--Mặt trước | Ghế chỉnh điện--Ghế lái/ghế hành khách phía trước/hàng ghế thứ hai |
Điều chỉnh ghế lái-Lùi-tới/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/hỗ trợ thắt lưng (4 hướng) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước-Lùi-tới/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/hỗ trợ thắt lưng (4 hướng) |
Ghế trước--Sưởi ấm/thông gió/massage | Bộ nhớ ghế điện--Người lái |
Nút điều chỉnh ghế hành khách phía trước cho hành khách phía sau | Hàng ghế thứ hai - Tựa lưng & điều chỉnh thắt lưng/sưởi ấm/thông gió/massage |
Hình dạng ngả ghế sau--Thu nhỏ lại | Ghế sau ngả điện |
Tựa tay trung tâm phía trước/sau | Giá để cốc phía sau |
Hệ thống định vị vệ tinh | Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn hướng |
Bản đồ có độ chính xác cao/Thương hiệu bản đồ--Autonavi | Chip hỗ trợ người lái--Horizon Journey 5 |
Lực cuối cùng của Chip--128 TOPS | Cuộc gọi cứu hộ trên đường |
Bluetooth/Điện thoại ô tô | Kiểm soát cử chỉ |
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói - Đa phương tiện/dẫn đường/điện thoại/điều hòa không khí | Chip thông minh trên ô tô--Qualcomm Snapdragon 8155 |
Internet of Vehicles/4G & 5G/Nâng cấp OTA | Cổng phương tiện/sạc--Type-C |
USB/Type-C--Hàng trước: 2/Hàng sau: 2 | Nguồn điện 220v/230v |
Cổng nguồn 12V trong cốp xe | Đèn chiếu sáng nội thất--256 màu |
Dolby Atmos | Cửa sổ chỉnh điện trước/sau |
Cửa sổ điện một chạm - Trên toàn bộ xe | Chức năng chống kẹp cửa sổ |
Kính cách âm nhiều lớp - Trên toàn bộ xe | Gương chiếu hậu trong - Chống chói tự động |
Kính riêng tư phía sau | Gương trang điểm bên trong - Tài xế + Hành khách phía trước |
Cần gạt nước kính chắn gió phía sau | Cần gạt nước kính chắn gió cảm biến mưa |
Điều hòa không khí độc lập phía sau | Cửa thoát khí ghế sau |
Kiểm soát nhiệt độ phân vùng | Máy lọc không khí ô tô |
Thiết bị lọc PM2.5 trên xe hơi | Số lượng máy ảnh--10 |
Radar sóng siêu âm Số lượng--12 | Radar sóng milimet Số lượng--1 |
Số lượng loa--19 | |
Điều khiển từ xa bằng ỨNG DỤNG di động - Kiểm soát cửa ra vào/kiểm soát cửa sổ/khởi động xe/quản lý sạc/kiểm soát điều hòa không khí/truy vấn và chẩn đoán tình trạng xe/định vị xe/dịch vụ chủ xe (tìm kiếm bãi sạc, trạm xăng, bãi đậu xe, v.v.) |