• LI AUTO L9 1315KM, 1.5L Max, Nguồn chính thấp nhất, EV
  • LI AUTO L9 1315KM, 1.5L Max, Nguồn chính thấp nhất, EV

LI AUTO L9 1315KM, 1.5L Max, Nguồn chính thấp nhất, EV

Mô tả ngắn gọn:

(1) Công suất hành trình: LI AUTO L9 là xe điện có phạm vi hành trình là 1.315 km. Nó sử dụng dung lượng pin tối đa là 1,5 lít, có nghĩa là nó có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn, kéo dài phạm vi của xe.
(2) Thiết bị của ô tô:

Hệ thống dẫn đường: Có chức năng dẫn đường có độ chính xác cao, giúp người lái xe định hướng chính xác và tránh đường tắc nghẽn.

Hệ thống giải trí: Được trang bị hệ thống âm thanh chất lượng cao, hỗ trợ kết nối Bluetooth và giao diện USB, có thể dễ dàng kết nối với điện thoại di động hoặc các thiết bị khác để phát nhạc.

Hệ thống an toàn: Được trang bị một số hệ thống an toàn chủ động, bao gồm phanh khẩn cấp tự động, giám sát điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và các chức năng khác để mang lại hiệu suất an toàn cao hơn.

Trang bị tiện nghi: Ghế ngồi được thiết kế thoải mái và được trang bị chức năng chỉnh điện, sưởi ấm và thông gió, cho phép tài xế và hành khách điều chỉnh góc độ và nhiệt độ của ghế theo nhu cầu của mình.

Hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến: bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ đỗ xe tự động và hỗ trợ tắc đường, mang đến trải nghiệm lái xe thuận tiện và an toàn hơn.

Loại pin: Pin lithium sắt phosphate

(3) Nguồn cung và chất lượng: chúng tôi có nguồn hàng đầu tiên và chất lượng được đảm bảo.

Số lượng xe có sẵn rất lớn và số lượng hàng trong kho cũng đủ.
Thời gian giao hàng: Hàng hóa sẽ được vận chuyển ngay lập tức và sẽ được gửi đến cảng trong vòng 7 ngày.

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

(1)Thiết kế ngoại hình:
Thiết kế mặt trước: L9 áp dụng thiết kế mặt trước độc đáo, hiện đại và công nghệ. Lưới tản nhiệt phía trước có hình dạng đơn giản và các đường nét mượt mà, được kết nối với đèn pha, mang lại phong cách năng động tổng thể. Hệ thống đèn pha: L9 được trang bị đèn pha LED sắc nét và tinh tế, có độ sáng cao và độ chiếu xa, mang lại hiệu ứng chiếu sáng tốt khi lái xe ban đêm và cũng tăng cường khả năng nhận diện toàn bộ xe. Đường nét thân xe: Đường nét thân xe của L9 mượt mà, thanh lịch và đầy tính năng động. Đường viền mái xe kéo dài về phía sau với thiết kế fastback nhất định, góp phần tạo nên cảm giác năng động và thể thao cho xe. Thiết kế cửa sổ bên: Việc sử dụng các đường trang trí màu đen trên khung cửa sổ giúp góc nhìn bên hông của L9 mượt mà hơn, làm nổi bật tính năng động và hiện đại của xe. Thiết kế đèn hậu phía sau: L9 áp dụng thiết kế đèn hậu độc đáo, sử dụng công nghệ LED để cung cấp độ sáng cao và phản ứng nhanh, đồng thời mang lại hiệu ứng ngoại hình độc đáo.

(2) Thiết kế nội thất:
Ghế ngồi và vật liệu nội thất: Ghế ngồi của L9 được làm bằng da hoặc vải chất lượng cao, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ ngồi tuyệt vời. Vật liệu nội thất được làm bằng nhựa mềm tinh tế, hợp kim và vân gỗ hoặc kim loại trang trí tinh xảo, thể hiện chất lượng cao và sang trọng. Bảng điều khiển trung tâm: Thiết kế bảng điều khiển trung tâm của L9 đơn giản và nhiều lớp. Trung tâm được trang bị màn hình cảm ứng lớn cung cấp thông tin giải trí phong phú và các chức năng điều khiển xe. Các nút bấm và núm xoay vật lý xung quanh được sử dụng để nhanh chóng điều chỉnh các cài đặt như mức độ thoải mái và âm lượng. Bảng điều khiển: Bảng điều khiển của L9 sử dụng màn hình kỹ thuật số để cung cấp thông tin lái xe rõ ràng và trực quan. Người lái có thể dễ dàng xem các thông tin chính như tốc độ, quãng đường đã đi, công suất còn lại, v.v. Hệ thống điều hòa không khí: L9 được trang bị hệ thống điều hòa không khí tiên tiến có thể điều chỉnh độc lập theo nhu cầu của hành khách. Hành khách phía sau cũng có thể tận hưởng các nút điều khiển điều hòa không khí độc lập, mang lại sự thoải mái hơn. Hệ thống âm thanh: L9 được trang bị hệ thống âm thanh chất lượng cao, mang lại chất lượng âm thanh và hiệu ứng âm thanh tuyệt vời. Hành khách có thể kết nối các thiết bị nghe nhạc của riêng mình qua Bluetooth, giao diện USB hoặc đầu vào AUX.

(3) Sức bền công suất:
Phạm vi lái xe: L9 có phạm vi hành trình là 1.315 km, đạt được nhờ mang theo pin dung lượng cao. Phạm vi hành trình dài này khiến L9 trở thành mẫu xe phù hợp để lái xe đường dài và có thể đáp ứng nhu cầu của người dùng mà không cần sạc thường xuyên. Động cơ: L9 được trang bị động cơ công suất tối đa 1,5 lít. Việc sử dụng động cơ hiệu suất cao này có thể cung cấp cho L9 công suất đầu ra mạnh mẽ và khả năng tăng tốc nhanh khi cần thiết. Độ bền công suất: L9 áp dụng hệ thống kiểm soát công suất tiên tiến có thể quản lý thông minh việc sử dụng năng lượng pin dựa trên điều kiện lái xe thực tế để tối đa hóa độ bền. Điều này có nghĩa là L9 có hiệu suất tuyệt vời về thời lượng pin và có thể đáp ứng nhu cầu lái xe đường dài. Độ bền công suất MY2022: Tính năng này đề cập đến những cải tiến về công suất và độ bền của L9 trong năm mẫu xe 2022. Điều này có thể bao gồm các nâng cấp kỹ thuật như cải thiện hiệu suất động cơ và tối ưu hóa hệ thống quản lý pin để cung cấp công suất đầu ra cao hơn và phạm vi hành trình dài hơn.

 

Các thông số cơ bản

Loại xe Xe thể thao đa dụng
Loại năng lượng REEV
NEDC/CLTC (km) 1315
Động cơ 1.5L, 4 xi-lanh, L4, 154 mã lực
Mô hình động cơ L2E15M
Dung tích bình nhiên liệu (L) 65
Quá trình lây truyền Hộp số một cấp của xe điện
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể 5 cửa 6 chỗ ngồi & Chịu lực
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) Pin lithium ba thành phần & 44,5
Vị trí động cơ & Số lượng Phía trước & 1 + Phía sau & 1
Công suất động cơ điện (kw) 330
Thời gian tăng tốc 0-100km/h 5.3
Thời gian sạc pin (h) Sạc nhanh: 0,5 Sạc chậm: 6,5
Dài × Rộng × Cao (mm) 5218*1998*1800
Chiều dài cơ sở (mm) 3105
Kích thước lốp 265/45 R21
Vật liệu vô lăng Da thật
Vật liệu ghế Da thật
Vật liệu vành Hợp kim nhôm
Kiểm soát nhiệt độ Điều hòa không khí tự động
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời phân chia không mở được

Đặc điểm nội thất

Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên-xuống + tiến-lùi bằng điện Hình thức chuyển số - Chuyển số điện tử
Vô lăng đa chức năng Sưởi vô lăng
Bộ nhớ vô lăng Màn hình máy tính lái xe--màu sắc
Tất cả các dụng cụ tinh thể lỏng Màn hình màu điều khiển trung tâm - Màn hình OLED cảm ứng 15,7 inch
Màn hình hiển thị Head Up Camera hành trình tích hợp
Chức năng sạc không dây cho điện thoại di động--Mặt trước Ghế chỉnh điện--Ghế lái/ghế hành khách phía trước/hàng ghế thứ hai/hàng ghế thứ ba
Điều chỉnh ghế lái-Lùi-tới/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/hỗ trợ thắt lưng (4 hướng) Điều chỉnh ghế hành khách phía trước-Lùi-tới/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/hỗ trợ thắt lưng (4 hướng)
Ghế trước--Sưởi ấm/thông gió/massage Bộ nhớ ghế điện--Người lái + Hành khách phía trước
Nút điều chỉnh ghế hành khách phía trước cho hành khách phía sau Điều chỉnh hàng ghế thứ hai--Lùi về phía trước/tựa lưng/hỗ trợ thắt lưng/hỗ trợ chân
Hàng ghế thứ hai tách biệt - Sưởi ấm/thông gió/massage Bàn nhỏ cho ghế sau
Hình dạng ngả ghế sau--Thu nhỏ lại Ghế sau ngả điện
Tựa tay trung tâm phía trước/sau Giá để cốc phía sau
Hàng ghế thứ ba - Điều chỉnh tựa lưng/sưởi ấm Bố trí chỗ ngồi--2-2-2
Hệ thống định vị vệ tinh Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn hướng
Bản đồ có độ chính xác cao/Thương hiệu bản đồ--Autonavi Chip hỗ trợ lái xe--Dual NVIDIA Orin-X
Chip lực cuối cùng--508 TOPS Cuộc gọi cứu hộ trên đường
Bluetooth/Điện thoại ô tô Kiểm soát cử chỉ
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói - Đa phương tiện/dẫn đường/điện thoại/điều hòa không khí Chip thông minh trên ô tô - Dual Qualcomm Snapdragon 8155
Internet of Vehicles/4G & 5G/Nâng cấp OTA Màn hình LCD phía sau--15,7 inch
Điều khiển đa phương tiện phía sau Cổng phương tiện/sạc--Type-C
USB/Type-C--Hàng trước: 2/Hàng sau: 4 Nguồn điện 220v/230v
Cổng nguồn 12V trong cốp xe Đèn chiếu sáng nội thất--256 màu
Dolby Atmos Cửa sổ chỉnh điện trước/sau
Cửa sổ điện một chạm - Trên toàn bộ xe Chức năng chống kẹp cửa sổ
Kính cách âm nhiều lớp--Trước + Sau Gương chiếu hậu trong - Chống chói tự động
Kính riêng tư phía sau Gương trang điểm bên trong - Tài xế + Hành khách phía trước
Cần gạt nước kính chắn gió phía sau Cần gạt nước kính chắn gió cảm biến mưa
Điều hòa không khí độc lập phía sau Cửa thoát khí ghế sau
Kiểm soát nhiệt độ phân vùng Máy lọc không khí ô tô
Thiết bị lọc PM2.5 trong xe hơi Thiết bị tạo mùi thơm trong xe hơi
Tủ lạnh trong xe hơi Số lượng máy ảnh--11
Radar sóng siêu âm Số lượng--12 Radar sóng milimet Số lượng--1
Số lượng Lidar--1 Số lượng loa--21
Điều khiển từ xa bằng ỨNG DỤNG di động - Kiểm soát cửa ra vào/kiểm soát cửa sổ/khởi động xe/quản lý sạc/kiểm soát điều hòa không khí/truy vấn và chẩn đoán tình trạng xe/định vị xe/dịch vụ chủ xe (tìm kiếm bãi sạc, trạm xăng, bãi đậu xe, v.v.)  

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • 2024 LI L7 1.5L Phiên bản mở rộng phạm vi tối đa, Nguồn chính thấp nhất

      Phiên bản mở rộng phạm vi tối đa LI L7 1.5L 2024, Thấp...

      Mô tả sản phẩm (1) Thiết kế ngoại hình: Thiết kế ngoại thất của LI AUTO L7 1315KM có thể hiện đại và năng động. Thiết kế mặt trước: L7 1315KM có thể áp dụng thiết kế lưới tản nhiệt hút gió cỡ lớn, kết hợp với đèn pha LED sắc nét, thể hiện hình ảnh mặt trước sắc nét, làm nổi bật cảm giác năng động và công nghệ. Đường nét thân xe: L7 1315KM có thể có đường nét thân xe hợp lý, tạo nên diện mạo tổng thể năng động thông qua các đường cong thân xe năng động và độ dốc...

    • 2024 LI L7 1.5L Pro Extend-range, Nguồn chính thấp nhất

      2024 LI L7 1.5L Pro Extend-range, Giá thấp nhất...

      Mô tả sản phẩm (1)Thiết kế ngoại hình: Ngoại hình thân xe: L7 áp dụng thiết kế của một chiếc sedan fastback, với những đường nét mượt mà và đầy năng động. Xe có thiết kế mặt trước táo bạo với các điểm nhấn mạ crôm và đèn pha LED độc đáo. Lưới tản nhiệt phía trước: Xe được trang bị lưới tản nhiệt phía trước rộng và phóng đại để dễ nhận biết hơn. Lưới tản nhiệt phía trước có thể được trang trí bằng viền đen hoặc mạ crôm. Đèn pha và đèn sương mù: Xe của bạn được trang bị ...

    • Phiên bản mở rộng phạm vi LI L6 MAX 2024, Nguồn chính thấp nhất

      Phiên bản mở rộng LI L6 MAX 2024, Giá thấp nhất...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Sản xuất LEADING IDEAL Xếp hạng SUV cỡ trung và lớn Loại năng lượng phạm vi mở rộng Phạm vi điện WLTC (km) 182 CLTC Phạm vi pin (km) 212 Thời gian sạc nhanh pin (giờ) 0,33 Thời gian sạc chậm pin (giờ) 6 Phạm vi sạc nhanh pin (%) 20-80 Phạm vi sạc chậm pin (%) 0-100 Công suất cực đại (kW) 300 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 529 Động cơ 1,5 tấn 154 mã lực Động cơ L4 (Ps) 408 Tốc độ tối đa (km/giờ) 180 Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp WLTC...

    • 2024 LI L9 ULTRA Mở rộng phạm vi, Nguồn chính thấp nhất

      2024 LI L9 ULTRA Phạm vi mở rộng, S chính thấp nhất...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Xếp hạng SUV lớn Loại năng lượng phạm vi mở rộng Phạm vi điện WLTC (km) 235 Phạm vi điện CLTC (km) 280 Thời gian sạc nhanh pin (giờ) 0,42 Thời gian sạc chậm pin (giờ) 7,9 Công suất cực đại (kW) 330 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 620 Hộp số Hộp số một cấp cho xe điện Cấu trúc thân xe SUV 5 cửa, 6 chỗ ngồi Động cơ (Ps) 449 Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao (mm) 5218*1998*1800 Gia tốc chính thức 0-100km/h 5.3 Tốc độ tối đa (km/h) 1...

    • 2024 LI L8 1.5L siêu phạm vi mở rộng, Nguồn chính thấp nhất

      2024 LI L8 1.5L siêu phạm vi mở rộng, Giá thấp nhất...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Nhà cung cấp MỨC LÝ TƯỞNG HÀNG ĐẦU SUV cỡ trung đến lớn Loại năng lượng Phạm vi mở rộng Tiêu chuẩn môi trường EVI WLTC Phạm vi điện (km) 235 Nhanh Thời gian sạc pin (giờ) 0,42 Thời gian sạc pin chậm (giờ) 7,9 Công suất cực đại (kw) 330 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 620 Hộp số Hộp số một cấp cho xe điện Cấu trúc thân xe SUV 5 cửa 6 chỗ Động cơ Phạm vi mở rộng 154 HP Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao (mm) 5080*...