LI AUTO L9 1315KM, 1.5L Max, Nguồn sơ cấp thấp nhất, EV
Mô tả sản phẩm
(1) Thiết kế ngoại hình:
Thiết kế mặt trước: L9 áp dụng thiết kế mặt trước độc đáo, hiện đại và công nghệ. Lưới tản nhiệt phía trước có hình dáng đơn giản và những đường nét mượt mà, nối liền với đèn pha, mang lại phong cách tổng thể năng động. Hệ thống đèn pha: L9 được trang bị đèn pha LED sắc nét và tinh tế, có độ sáng cao và chiếu xa, mang lại hiệu ứng ánh sáng tốt khi lái xe ban đêm đồng thời tăng cường khả năng nhận diện cho toàn bộ xe. Đường nét thân xe: Các đường nét trên thân xe L9 mượt mà, thanh thoát và đầy năng động. Đường nóc kéo dài về phía sau với thiết kế fastback nhất định càng tăng thêm cảm giác năng động và thể thao cho xe. Thiết kế cửa sổ bên: Việc sử dụng các đường trang trí màu đen trên khung cửa sổ giúp góc nhìn bên hông của L9 mượt mà hơn, làm nổi bật sự năng động, hiện đại của xe. Thiết kế đèn hậu phía sau: L9 áp dụng thiết kế đèn hậu độc đáo, sử dụng công nghệ LED để mang lại độ sáng cao và phản hồi nhanh, đồng thời mang lại hiệu ứng ngoại hình độc đáo.
(2)Thiết kế nội thất:
Chất liệu ghế và nội thất: Ghế của L9 được làm bằng da hoặc vải cao cấp, mang đến khả năng hỗ trợ ngồi và cảm giác thoải mái tuyệt vời. Chất liệu nội thất được làm từ nhựa mềm, hợp kim và vân gỗ mịn hoặc trang trí bằng kim loại tinh tế, thể hiện chất lượng cao và sang trọng. Bảng điều khiển trung tâm: Thiết kế bảng điều khiển trung tâm của L9 đơn giản và nhiều lớp. Trung tâm được trang bị màn hình cảm ứng lớn cung cấp các chức năng thông tin giải trí và điều khiển xe phong phú. Các nút và núm xoay vật lý xung quanh được sử dụng để điều chỉnh nhanh các cài đặt như độ thoải mái và âm lượng. Bảng đồng hồ: Bảng đồng hồ của L9 sử dụng màn hình kỹ thuật số để cung cấp thông tin lái xe rõ ràng và trực quan. Người lái xe có thể dễ dàng xem các thông tin quan trọng như tốc độ, quãng đường đã đi, lượng điện còn lại,… Hệ thống điều hòa: L9 được trang bị hệ thống điều hòa tiên tiến có thể điều chỉnh độc lập theo nhu cầu của hành khách. Hành khách phía sau cũng có thể tận hưởng khả năng điều khiển điều hòa độc lập, mang lại sự thoải mái hơn. Hệ thống âm thanh: L9 được trang bị hệ thống âm thanh chất lượng cao, mang đến chất lượng âm thanh và hiệu ứng âm thanh tuyệt vời. Hành khách có thể kết nối các thiết bị nghe nhạc của riêng mình thông qua Bluetooth, giao diện USB hoặc đầu vào Aux.
(3) Độ bền điện:
Phạm vi lái xe: L9 có phạm vi hành trình 1.315 km, đạt được nhờ mang theo pin dung lượng cao. Phạm vi di chuyển dài này khiến L9 trở thành mẫu xe phù hợp cho việc lái xe đường dài và có thể đáp ứng nhu cầu của người dùng mà không cần sạc thường xuyên. Động cơ: L9 được trang bị động cơ có công suất tối đa 1,5 lít. Việc sử dụng động cơ hiệu suất cao này có thể mang đến cho L9 công suất đầu ra mạnh mẽ và khả năng tăng tốc nhanh khi cần thiết. Độ bền điện: L9 áp dụng hệ thống kiểm soát công suất tiên tiến có thể quản lý việc sử dụng năng lượng pin một cách thông minh dựa trên điều kiện lái xe thực tế để tối đa hóa độ bền. Điều này đồng nghĩa với việc L9 có hiệu năng tuyệt vời về thời lượng pin và có thể đáp ứng tốt nhu cầu lái xe đường dài. Độ bền điện MY2022: Tính năng này đề cập đến những cải tiến về sức mạnh và độ bền của L9 trong năm mẫu 2022. Điều này có thể bao gồm các nâng cấp kỹ thuật như cải thiện hiệu suất động cơ và tối ưu hóa hệ thống quản lý pin để cung cấp công suất cao hơn và phạm vi bay dài hơn.
Thông số cơ bản
Loại xe | SUV |
Loại năng lượng | REEV |
NEDC/CLTC (km) | 1315 |
Động cơ | 1.5L, 4 Xi Lanh, L4, 154 mã lực |
Mô hình động cơ | L2E15M |
Dung tích bình xăng (L) | 65 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 6 chỗ & Chịu tải |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium bậc ba & 44,5 |
Vị trí động cơ & số lượng | Trước & 1 + Sau & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 330 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 5.3 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0,5 Sạc chậm: 6,5 |
Dài×W×H(mm) | 5218*1998*1800 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3105 |
Cỡ lốp | 265/45 R21 |
Chất liệu vô lăng | Da thật |
Chất liệu ghế | Da thật |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời phân chia không mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống + tiến lùi bằng điện | Hình thức sang số - Chuyển số điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Sưởi vô lăng |
Bộ nhớ vô lăng | Màn hình máy tính lái xe - màu sắc |
Tất cả các dụng cụ tinh thể lỏng | Màn hình màu điều khiển trung tâm - Màn hình OLED cảm ứng 15,7 inch |
Màn hình hiển thị hướng lên trên | Camera hành trình tích hợp |
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động--Mặt trước | Ghế chỉnh điện--Người lái/hành khách phía trước/hàng ghế thứ hai/hàng ghế thứ ba |
Điều chỉnh ghế lái - Ngả lưng/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/hỗ trợ thắt lưng (4 hướng) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước -- Tựa lưng / tựa lưng / cao - thấp (4 hướng) / hỗ trợ thắt lưng (4 hướng) |
Ghế trước--Sưởi/thông gió/mát xa | Bộ nhớ ghế chỉnh điện--Người lái + Hành khách phía trước |
Nút điều chỉnh ghế hành khách phía trước dành cho hành khách phía sau | Điều chỉnh hàng ghế thứ hai--Lùi lại/tựa lưng/hỗ trợ thắt lưng/hỗ trợ chân |
Hàng ghế thứ hai riêng biệt--Sưởi/thông gió/mát xa | Bảng bàn nhỏ hàng ghế sau |
Mẫu ngả ghế sau--Thu nhỏ | Hàng ghế sau ngả điện |
Tựa tay trung tâm trước/sau | Giá đỡ cốc phía sau |
Hàng ghế thứ ba--Điều chỉnh tựa lưng/sưởi ấm | Cách bố trí chỗ ngồi--2-2-2 |
Hệ thống định vị vệ tinh | Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường |
Bản đồ có độ chính xác cao/Thương hiệu bản đồ--Autonavi | Chip hỗ trợ người lái--Dual NVIDIA Orin-X |
Lực lượng cuối cùng của chip--508 TOPS | Cuộc gọi cứu hộ trên đường |
Bluetooth/Điện thoại ô tô | Kiểm soát cử chỉ |
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói--Đa phương tiện/định vị/điện thoại/điều hòa không khí | Chip thông minh trên ô tô--Dual Qualcomm Snapdragon 8155 |
Internet phương tiện/Nâng cấp 4G & 5G/OTA | Bảng điều khiển LCD phía sau - 15,7 inch |
Điều khiển phía sau đa phương tiện | Cổng truyền thông/sạc--Type-C |
USB/Type-C--Hàng trước: 2/Hàng sau: 4 | nguồn điện 220v/230v |
Cổng nguồn 12V ở cốp xe | Đèn nội thất xung quanh - 256 màu |
Dolby Atmos | Cửa sổ điện trước/sau |
Cửa sổ điện 1 chạm - Toàn bộ xe | Chức năng chống kẹp cửa sổ |
Kính cách âm nhiều lớp - Trước + Sau | Gương chiếu hậu bên trong--Chống chói tự động |
Kính riêng tư phía sau | Gương trang điểm nội thất--Người lái + Hành khách phía trước |
Cần gạt nước kính chắn gió phía sau | Cần gạt nước cảm biến mưa |
Điều hòa độc lập phía sau | Cửa gió hàng ghế sau |
Kiểm soát nhiệt độ phân vùng | Máy lọc không khí ô tô |
Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô | Thiết bị tạo hương thơm trên ô tô |
Tủ lạnh trên ô tô | Số lượng camera--11 |
Radar sóng siêu âm Số lượng--12 | Radar sóng milimet Số lượng--1 |
Lidar Số lượng--1 | Số lượng loa--21 |
Điều khiển từ xa qua APP di động - Điều khiển cửa/điều khiển cửa sổ/khởi động xe/quản lý sạc/điều khiển điều hòa không khí/truy vấn & chẩn đoán tình trạng xe/định vị xe/dịch vụ chủ xe (tìm cọc sạc, trạm xăng, bãi đậu xe, v.v.) |