• 2024 SAIC VW ID.3 450KM Pure EV, Nguồn chính thấp nhất
  • 2024 SAIC VW ID.3 450KM Pure EV, Nguồn chính thấp nhất

2024 SAIC VW ID.3 450KM Pure EV, Nguồn chính thấp nhất

Mô tả ngắn gọn:

Volkswagen ID.3 Intelligent Edition 2024 là mẫu xe điện nhỏ gọn hoàn toàn với thời gian sạc nhanh pin chỉ 0,67 giờ và phạm vi hoạt động hoàn toàn bằng điện CLTC là 450 km. Công suất tối đa 125 kW. Xe được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km. Kết cấu thân xe là kiểu Hatchback. Phương pháp mở cửa là cửa xoay. Xe được trang bị một động cơ đơn phía sau và một bộ pin lithium ba thành phần. Xe được trang bị hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng toàn tốc độ và hỗ trợ lái xe cấp độ L2.

Chiếc xe này được trang bị chìa khóa điều khiển từ xa và chức năng mở cửa không cần chìa khóa ở hàng ghế trước. Toàn bộ xe được trang bị chức năng nâng cửa sổ bằng một phím bấm. Bảng điều khiển trung tâm được trang bị màn hình LCD cảm ứng 10 inch.
Vô lăng bọc da, chế độ chuyển số được tích hợp vào bảng điều khiển. Vô lăng đa chức năng và có chức năng sưởi vô lăng.

Ghế ngồi được làm bằng chất liệu hỗn hợp da/vải, ghế trước được trang bị chức năng sưởi và hàng ghế sau có thể gập xuống theo tỷ lệ.
Màu ngoại thất: Xanh Fjord/Trắng Star/Xám Ionic/Xanh Aurora

Công ty có nguồn cung cấp trực tiếp, có thể bán buôn xe, có thể bán lẻ, có đảm bảo chất lượng, đủ điều kiện xuất khẩu và chuỗi cung ứng ổn định và thông suốt.

Có sẵn số lượng xe lớn và số lượng hàng trong kho đủ.
Thời gian giao hàng: Hàng sẽ được vận chuyển ngay lập tức và sẽ được gửi đến cảng trong vòng 7 ngày.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thiết bị ô tô

Động cơ điện: SAIC VW ID.3 450KM, PURE EV, MY2023 được trang bị động cơ điện để vận hành. Động cơ này chạy bằng điện và không cần nhiên liệu, giúp xe trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường.

Hệ thống pin: Xe được trang bị hệ thống pin dung lượng cao, cung cấp năng lượng cần thiết cho động cơ điện. Hệ thống pin này cho phép xe di chuyển quãng đường dài lên đến 450 km chỉ với một lần sạc.

Cơ sở hạ tầng sạc: SAIC VW ID.3 450KM, PURE EV, MY2023 được thiết kế để tương thích với nhiều tùy chọn sạc khác nhau. Xe có thể được sạc tại nhà bằng ổ cắm điện tiêu chuẩn hoặc tại các trạm sạc công cộng. Xe cũng có thể hỗ trợ sạc nhanh, cho phép rút ngắn thời gian sạc.

Hệ thống thông tin giải trí: Xe có thể được trang bị hệ thống thông tin giải trí tiên tiến bao gồm các tính năng như màn hình cảm ứng, hệ thống định vị, tích hợp điện thoại thông minh và các tùy chọn kết nối. Hệ thống này cung cấp giải trí, thông tin và tiện nghi cho người ngồi trong xe.

Tính năng an toàn: Xe sẽ được trang bị một loạt các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống hỗ trợ người lái, bao gồm cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp và hỗ trợ giữ làn đường. Xe cũng có thể được trang bị các tính năng như ABS, kiểm soát ổn định thân xe và nhiều túi khí.

Cung và số lượng

Ngoại thất: Thiết kế mặt trước: Chiếc xe mới sử dụng lưới tản nhiệt phía trước tích hợp với hình dạng đơn giản và thanh lịch. Đèn pha sử dụng nguồn sáng LED, thể hiện cảm giác công nghệ hiện đại trong tổng thể. Hình dáng thân xe: Các đường nét thân xe mượt mà và kéo dài, sử dụng thiết kế một mảnh với mui xe hợp lý và thiết kế cửa sổ dốc, làm nổi bật cảm giác năng động và thời trang của xe. Cửa sổ và viền mạ crôm: Cửa sổ của xe được sơn màu đen, tạo nên vẻ ngoài cao cấp và thanh lịch hơn. Đồng thời, các chi tiết trang trí mạ crôm được điểm xuyết khắp thân xe, càng làm tăng thêm cảm giác sang trọng tổng thể. Thiết kế phía sau: Phần đuôi xe có hình dạng đơn giản và gọn gàng. Cụm đèn hậu sử dụng nguồn sáng LED và kéo dài đến đuôi xe, tạo hiệu ứng thời trang và cá tính. Màu thân xe: Ngoài các màu cổ điển cơ bản, SAIC VW ID.3 450KM, PURE EV, MY2023 có thể cung cấp nhiều màu thân xe tùy chọn, chẳng hạn như đen, trắng, bạc, đỏ, v.v., để đáp ứng nhu cầu cá nhân của người tiêu dùng.

Nội thất: ID.3 là mẫu xe chạy hoàn toàn bằng điện, với thiết kế nội thất thường tập trung vào sự đơn giản, hiện đại và bền vững. Xe có thể được trang bị các tính năng tiên tiến như ghế ngồi thoải mái, vô lăng đa chức năng, màn hình trung tâm, cụm đồng hồ kỹ thuật số, trợ lý ảo, v.v. Để mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái hơn, nội thất có thể được trang bị vật liệu cao cấp, hệ thống điều hòa không khí thoải mái, hệ thống âm thanh và các tùy chọn kết nối hiện đại.

Sức bền: ID.3 sử dụng hệ thống điện hoàn toàn và vận hành hoàn toàn bằng điện, không phát thải khí thải. Xe có thể được trang bị động cơ điện hiệu suất cao và hệ thống pin dung lượng lớn để đạt được phạm vi hoạt động dài.

 

Các thông số cơ bản

Loại xe SEDAN & HATCHBACK
Loại năng lượng EV/BEV
NEDC/CLTC (km) 450
Quá trình lây truyền Hộp số một cấp của xe điện
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể 5 cửa 5 chỗ ngồi & Chịu lực
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) Pin lithium ba thành phần & 52,8
Vị trí động cơ & Số lượng Phía sau & 1
Công suất động cơ điện (kw) 125
Thời gian tăng tốc 0-50km/h 3
Thời gian sạc pin (h) Sạc nhanh: 0,67 Sạc chậm: 8,5
Dài × Rộng × Cao (mm) 4261*1778*1568
Chiều dài cơ sở (mm) 2765
Kích thước lốp xe 215/55 R18
Vật liệu vô lăng Da thật-Tùy chọn/Nhựa
Vật liệu ghế Da và vải hỗn hợp
Vật liệu vành Hợp kim nhôm
Kiểm soát nhiệt độ Điều hòa không khí tự động
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh không thể mở được - Tùy chọn

Đặc điểm nội thất

Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên-xuống + tiến-lùi bằng tay Hình thức chuyển đổi - Chuyển đổi tích hợp bảng điều khiển
Vô lăng đa chức năng Sưởi vô lăng-Tùy chọn
Màn hình máy tính lái xe - màu sắc Bảng điều khiển LCD đầy đủ 5,3 inch
Tùy chọn AR-HUD Tùy chọn ETC
Ghế lái chỉnh điện - Tùy chọn Màn hình trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng 10 inch
Điều chỉnh ghế lái - Lùi về phía trước/tựa lưng/Cao-thấp (2 chiều)/tựa lưng (2 chiều) - Tùy chọn Điều chỉnh ghế hành khách phía trước - Lùi-lùi/ngả lưng/Cao-thấp (2 hướng)
Tựa tay trung tâm phía trước Hệ thống định vị vệ tinh
Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn hướng Cuộc gọi cứu hộ trên đường
Bluetooth/Điện thoại ô tô Điều khiển từ xa bằng ứng dụng di động
Kết nối/lập bản đồ di động--CarPlay & CarLife & Kết nối/lập bản đồ gốc của nhà máy Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói - Đa phương tiện/dẫn đường/điện thoại/điều hòa không khí
Internet cho xe cộ/4G/Wi-Fi Cổng phương tiện/sạc--Type-C
USB/Type-C--Hàng trước: 2/Hàng sau: 2 Cổng nguồn 12V ở cốp xe
Số lượng loa--7 Số lượng máy ảnh - Tùy chọn 1/2
Đèn viền nội thất - 1 màu Cửa sổ chỉnh điện trước/sau
Cửa sổ điện một chạm - Trên toàn bộ xe Chức năng chống kẹp cửa sổ
Gương chiếu hậu trong - Chống chói thủ công Gương trang điểm bên trong - Tài xế + Hành khách phía trước
Cần gạt nước kính chắn gió phía sau Cần gạt nước cảm biến mưa
Vòi phun nước nóng-Tùy chọn Điều hòa không khí bơm nhiệt - Tùy chọn
Kiểm soát phân vùng nhiệt độ Máy lọc không khí ô tô
Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô Radar sóng siêu âm Số lượng--8
Radar sóng milimet Số lượng-1  

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Phiên bản hàng đầu BYD Formula Leopard Yunlien 2023, Nguồn chính thấp nhất

      Phiên bản hàng đầu của BYD Formula Leopard Yunlien 2023...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN SUV hạng trung Loại năng lượng hybrid cắm điện Động cơ 1.5T 194 mã lực L4 hybrid cắm điện Phạm vi di chuyển hoàn toàn bằng điện (km) CLTC 125 Phạm vi di chuyển toàn diện (km) 1200 Thời gian sạc (giờ) Sạc nhanh 0,27 giờ Khả năng sạc nhanh (%) 30-80 Công suất cực đại (kW) 505 Chiều dài x chiều rộng x chiều cao (mm) 4890x1970x1920 Cấu trúc thân xe SUV 5 cửa, 5 chỗ Tốc độ tối đa (km/h) 180 Officia...

    • Phiên bản AION S Max 80 Starshine 610km EV 2024, Nguồn chính thấp nhất

      2024 AION S Max 80 Starshine Phiên bản chạy điện 610km, ...

      Thông số cơ bản Thiết kế ngoại hình: Mặt trước với những đường nét mềm mại, cụm đèn pha thiết kế tách rời và lưới tản nhiệt dạng kín. Lưới tản nhiệt phía dưới có kích thước lớn hơn và chạy dọc theo mặt trước. Thiết kế thân xe: Được định vị là một chiếc xe nhỏ gọn, thiết kế hông xe đơn giản, tay nắm cửa ẩn, đèn hậu thiết kế dạng xuyên thấu với logo AION bên dưới. Đèn pha...

    • Phiên bản danh dự của BYD e2 405Km EV 2024, Nguồn chính thấp nhất

      Phiên bản danh dự của BYD e2 405Km EV 2024, Giá thấp nhất...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Nhà sản xuất BYD Mức độ Xe nhỏ gọn Loại năng lượng Điện thuần túy CLTC phạm vi điện (km) 405 Pin Thời gian sạc nhanh (giờ) 0,5 Pin Phạm vi sạc nhanh (%) 80 Cấu trúc thân xe Xe hatchback 5 cửa 5 chỗ Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao 4260*1760*1530 Bảo hành toàn bộ xe Sáu năm hoặc 150.000 Chiều dài (mm) 4260 Chiều rộng (mm) 1760 Chiều cao (mm) 1530 Chiều dài cơ sở (mm) 2610 Chiều dài cơ sở trước (mm) 1490 Cấu trúc thân xe Hatchb...

    • Camry 2024 động cơ kép 2.0 Hs Hybrid Sports Version, Nguồn chính thấp nhất

      Camry 2024 động cơ kép 2.0 Hs Hybrid Sports Ver...

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Thông số cơ bản Nhà sản xuất Gac Toyota Xếp hạng Xe cỡ trung Loại năng lượng Dầu-điện Hybrid Công suất cực đại (kW) 145 Hộp số E-CVT tốc độ vô cấp Kết cấu thân xe Xe sedan 4 cửa, 5 chỗ Động cơ 2.0L 152 HP Động cơ L4 113 Chiều dài*rộng*cao (mm) 4915*1840*1450 Gia tốc chính thức 0-100km/h - Tốc độ tối đa (km/h) 180 Mức tiêu thụ nhiên liệu tích hợp WLTC (L/100km) 4.5 Bảo hành xe Ba năm hoặc 100.000...

    • TOYOTA BZ4X 2022 615KM, Phiên bản Joy dẫn động cầu trước, Nguồn chính thấp nhất

      TOYOTA BZ4X 2022 615KM, Phiên bản Joy dẫn động cầu trước, Thấp nhất...

      Mô tả sản phẩm (1) Thiết kế ngoại thất: Thiết kế ngoại thất của FAW TOYOTA BZ4X 615KM, FWD JOY EV, MY2022 kết hợp công nghệ hiện đại với hình dáng thon gọn, thể hiện phong cách thời trang, năng động và tương lai. Thiết kế mặt trước: Mặt trước của xe sử dụng lưới tản nhiệt màu đen với viền mạ crôm, tạo hiệu ứng thị giác vững chắc và uy nghi. Cụm đèn pha sử dụng đèn LED sắc nét, mang đến vẻ ngoài thời trang và công nghệ cho xe.

    • 2024 NIO ES6 75KWh, Nguồn chính thấp nhất

      2024 NIO ES6 75KWh, Nguồn chính thấp nhất

      THÔNG SỐ CƠ BẢN Nhà sản xuất NIO Xếp hạng SUV cỡ trung Loại năng lượng Điện thuần túy CLTC Điện Phạm vi hoạt động (km) 500 Công suất cực đại (kW) 360 Mô-men xoắn cực đại (Nm) 700 Cấu trúc thân xe SUV 5 cửa, 5 chỗ ngồi Động cơ 490 Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao (mm) 4854*1995*1703 Gia tốc chính thức 0-100km/h 4.5 Tốc độ tối đa (km/h) 200 Bảo hành xe 3 năm hoặc 120.000 Trọng lượng phục vụ (kg) 2316 Trọng lượng tải tối đa (kg) 1200 Chiều dài (mm) 4854 Chiều rộng (mm) ...