TESLA MODEL 3 556KM, RWD EV, MY2022
Mô tả Sản phẩm
(1) Thiết kế ngoại hình:
Tesla MODEL 3 áp dụng thiết kế ngoại hình đơn giản và công nghệ.Các đường nét trên thân xe mượt mà, năng động và mang hơi hướng tương lai.Phần đầu xe áp dụng thiết kế mặt trước mang tính biểu tượng của gia đình Tesla, với đèn pha và khe hút gió tinh tế, thể hiện cảm giác cá tính và mạnh mẽ.Phần hông xe đơn giản, gọn gàng với những đường cong mượt mà, làm nổi bật vẻ đẹp năng động của xe.Đuôi xe có thiết kế đơn giản và được trang bị bộ đèn hậu mang tính biểu tượng của Tesla.Hình dạng tổng thể là thời trang và dễ nhận biết.
(2)Thiết kế nội thất:
Tesla MODEL 3 áp dụng ý tưởng thiết kế nội thất đơn giản và tiện nghi.Vật liệu chất lượng cao và tay nghề tinh xảo được sử dụng trong xe để tạo ra một môi trường lái xe cao cấp và không khí.Một màn hình hiển thị lớn được gắn phía trên bảng điều khiển trung tâm mang đến giao diện vận hành và hiển thị thông tin trực quan.Màn hình lớn này không chỉ có thể hiển thị nhiều dữ liệu và cài đặt khác nhau của xe mà còn cung cấp khả năng định vị theo thời gian thực, đóng vai trò là hệ thống giải trí và hỗ trợ các chức năng như kết nối Bluetooth và phát nhạc.Ghế ngồi trên xe mang lại không gian rộng rãi và tư thế ngồi thoải mái, giúp hành khách tận hưởng cảm giác lái thoải mái.
(3) Độ bền điện:
Tesla MODEL 3 556KM, RWD EV, MY2022 là mẫu xe thuần điện với sức mạnh và độ bền tuyệt vời.Trước hết, mẫu xe này được trang bị hệ thống truyền động điện hiệu suất cao mang lại cảm giác lái tuyệt vời.Hệ dẫn động điện của Tesla MODEL 3 là dẫn động cầu sau (RWD).Thiết kế này giúp xe xử lý tốt hơn và ổn định hơn.Không cần động cơ nhiên liệu truyền thống, hệ thống truyền động điện có thể cung cấp công suất mô-men xoắn cao và khả năng tăng tốc tức thì, cho phép bạn tận hưởng khả năng tăng tốc nhanh chóng.Đồng thời, Tesla MODEL 3 556KM còn có thời lượng pin tuyệt vời.Mẫu xe này được trang bị bộ pin hiệu quả và hệ thống tiết kiệm năng lượng thông minh, cho phép xe đạt được phạm vi hành trình lên tới 556 km.Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể tự tin đi những chuyến đi xa mà không cần phải sạc pin thường xuyên.Ngoài ra, Tesla còn cung cấp mạng lưới siêu sạc rộng khắp, giúp việc sạc trở nên thuận tiện và nhanh chóng hơn.
(4) Pin lưỡi dao:
Phiên bản Tesla MODEL 3 556KM, RWD EV, MY2022 được trang bị công nghệ pin mới mang tên pin "Blade".Pin Blade là thế hệ pin mật độ cao mới được Tesla phát triển dành cho xe điện.Nó sử dụng cấu trúc và vật liệu pin mới để cung cấp mật độ năng lượng và phạm vi lái xe cao hơn.
Thông số cơ bản
Loại phương tiện | SEDAN & HATCHBACK |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 556 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 4 cửa 5 chỗ & Chịu tải |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium sắt photphat & 60 |
Vị trí động cơ & số lượng | Phía sau 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 194 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 6.1 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 1 Sạc chậm: 10 |
Dài×W×H(mm) | 4694*1850*1443 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2875 |
Kích thước lốp xe | 235/45 R18 |
Chất liệu vô lăng | Da thật |
Chất liệu ghế | giả da |
Chất liệu vành | Nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời phân chia không mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống điện + tiến lùi | Vô lăng đa chức năng |
Chuyển cột điện tử | Chức năng sưởi & nhớ vô lăng |
Cửa không khung | Màn hình máy tính lái xe - màu sắc |
Camera hành trình | Chức năng sạc không dây của điện thoại di động |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước - Tựa lưng / tựa lưng / Cao và thấp (4 hướng) | Điều chỉnh ghế lái -- Tựa lưng / tựa lưng / Cao và thấp (4 hướng) / Hỗ trợ thắt lưng (4 hướng) |
Màn hình trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng 15 inch | Ghế lái & hành khách phía trước chỉnh điện |
Chức năng nhớ ghế chỉnh điện - Ghế lái | Chức năng ghế trước & sau--Sưởi ấm |
Dạng ngả lưng ghế sau--Thu nhỏ | Tựa tay trung tâm trước/sau--Trước & Sau |
Giá đỡ cốc phía sau | Bluetooth/Điện thoại ô tô |
Hệ thống định vị vệ tinh | Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường |
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói --Đa phương tiện/định vị/điện thoại/điều hòa không khí | USB/Type-C-- Hàng trước: 3/ Hàng sau: 2 |
Internet của phương tiện | 4G /OTA/USB/Loại C |
Hệ thống thông minh gắn trên xe--Hiệp hội xe thông minh MOS | Gương chiếu hậu bên trong--Chống chói tự động |
Gương trang điểm nội thất--D+P | Cổng nguồn 12V ở cốp xe |
Số lượng loa--8/Số lượng camera--8 | Kiểm soát phân vùng nhiệt độ |
Số lượng radar sóng siêu âm--12/Radar sóng milimet Qty-1 | Cửa gió hàng ghế sau |
Điều khiển từ xa APP di động - Điều khiển cửa/quản lý sạc/điều khiển điều hòa không khí/truy vấn & chẩn đoán tình trạng xe/tìm kiếm định vị xe |