VOLVO C40 530KM, 4WD PRIME PRO EV, Nguồn sơ cấp thấp nhất
Thông số cơ bản
(1) Thiết kế ngoại hình:
Đường mái hình nón: C40 có đường viền mái đặc biệt dốc thẳng về phía sau, mang lại vẻ táo bạo và thể thao Đường mái dốc không chỉ tăng cường tính khí động học mà còn tăng thêm tính thẩm mỹ tổng thể
Hệ thống chiếu sáng LED: Xe được trang bị đèn pha LED mang lại ánh sáng sắc nét và tươi sáng Đèn chạy ban ngày và đèn hậu LED càng làm nổi bật kiểu dáng hiện đại và cải thiện tầm nhìn trên đường
Lưới tản nhiệt đặc trưng: Lưới tản nhiệt phía trước của C40 thể hiện thiết kế đặc trưng của Volvo với vẻ ngoài táo bạo và thanh lịch. Nó mang phong cách hiện đại của biểu tượng dấu sắt mang tính biểu tượng của Volvo và các thanh ngang toát lên sự tinh tế
Đường nét gọn gàng và điêu khắc: Thân xe C40 được điêu khắc với những đường nét gọn gàng và những đường cong mượt mà, mang lại vẻ tinh tế và thanh lịch Ngôn ngữ thiết kế tạo cảm giác uyển chuyển và năng động, làm nổi bật hiệu quả khí động học của xe
Bánh xe hợp kim: C40 được trang bị bánh xe hợp kim thời trang giúp tăng thêm sức hấp dẫn về mặt hình ảnh. Bánh xe có thiết kế hiện đại, tôn lên vẻ ngoài tổng thể của xe
Tùy chọn màu sắc: C40 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc, cho phép bạn cá nhân hóa vẻ ngoài theo sở thích của mình. Volvo thường cung cấp sự kết hợp giữa các màu sắc sống động và vượt thời gian để phù hợp với các sở thích khác nhau
Cửa sổ trời toàn cảnh: Một tính năng có sẵn trên C40 là cửa sổ trời toàn cảnh kéo dài suốt chiều dài nóc xe, mang lại cảm giác thông thoáng và tầm nhìn không bị cản trở ra bầu trời
Viền ngoại thất màu đen tùy chọn: Để có vẻ ngoài năng động và khác biệt hơn, C40 cung cấp gói trang trí ngoại thất màu đen tùy chọn, bao gồm các chi tiết sơn đen như lưới tản nhiệt, gương chiếu hậu và viền cửa sổ
(2)Thiết kế nội thất:
Cabin rộng rãi: Mặc dù có ngoại thất nhỏ gọn nhưng C40 lại mang đến không gian rộng rãi trong cabin. Cách bố trí được thiết kế nhằm mang đến một môi trường thoải mái và thoáng mát cho tất cả người ngồi trên xe, với khoảng để chân và khoảng không trên đầu rộng rãi
Vật liệu chất lượng cao: C40 được chế tạo bằng vật liệu cao cấp trong toàn bộ nội thất, thể hiện cam kết của Volvo về sự sang trọng và tinh tế Bề mặt mềm mại, vải bọc chất lượng cao và các chi tiết trang trí được lựa chọn cẩn thận góp phần mang lại cảm giác cao cấp
Bảng điều khiển tối giản và hiện đại: Bảng điều khiển có thiết kế đẹp mắt và tối giản. Nó được đặc trưng bởi các đường nét gọn gàng và bố cục không lộn xộn, tạo cảm giác đơn giản và tinh tế. C40 sử dụng bảng điều khiển trung tâm nổi đặc trưng của Volvo, nơi chứa hệ thống thông tin giải trí
Cụm đồng hồ kỹ thuật số: C40 được trang bị cụm đồng hồ kỹ thuật số thay thế cho đồng hồ đo analog truyền thống. Cụm cung cấp thông tin tùy chỉnh và cho phép người lái lựa chọn các chế độ hiển thị khác nhau phù hợp với sở thích của mình
Hệ thống thông tin giải trí: C40 tích hợp hệ thống thông tin giải trí mới nhất của Volvo, được truy cập thông qua màn hình cảm ứng lớn trên bảng điều khiển trung tâm. Hệ thống hỗ trợ các tính năng như Apple CarPlay, Android Auto, điều khiển bằng giọng nói và điều hướng, đảm bảo kết nối và giải trí liền mạch
Hệ thống âm thanh cao cấp: Volvo cung cấp hệ thống âm thanh cao cấp tùy chọn trong C40, cung cấp chất lượng âm thanh vượt trội cho trải nghiệm âm thanh đắm chìm trong xe. Hệ thống được điều chỉnh cẩn thận để mang lại khả năng tái tạo âm thanh rõ ràng và cân bằng
Ghế công thái học: C40 có ghế được thiết kế công thái học ưu tiên sự thoải mái và hỗ trợ trong những chuyến đi dài. Chúng có sẵn nhiều tùy chọn điều chỉnh khác nhau, bao gồm điều chỉnh điện và chức năng sưởi/làm mát
Chiếu sáng xung quanh: C40 cung cấp các tùy chọn chiếu sáng xung quanh, cho phép hành khách tùy chỉnh bầu không khí trong cabin theo sở thích của họ. Ánh sáng dịu nhẹ giúp tăng cường bầu không khí tổng thể và tạo ra một môi trường thư giãn
Vật liệu bền vững: Là một phần trong cam kết của Volvo về tính bền vững, C40
(3) Độ bền điện:
Hệ thống truyền động điện: C40 được cung cấp năng lượng bởi hệ thống truyền động hoàn toàn bằng điện, nghĩa là nó chỉ dựa vào động cơ điện để tạo lực đẩy. Điều này cho phép lái xe không phát thải và mang lại trải nghiệm êm ái, êm ái hơn trên đường
Phạm vi 530KM: C40 cung cấp phạm vi hoạt động ấn tượng lên tới 530 km (329 dặm) trong một lần sạc. Điều này cho phép lái xe kéo dài mà không cần sạc lại thường xuyên, khiến nó phù hợp cho việc đi lại hàng ngày cũng như những chuyến đi dài hơn
Khả năng 4WD: C40 được trang bị hệ dẫn động 4 bánh (4WD), mang lại khả năng bám đường và ổn định tốt hơn, đặc biệt trong các điều kiện đường sá khó khăn. Khả năng 4WD giúp nâng cao khả năng vận hành và an toàn của xe, giúp xe tự tin lái xe trên nhiều địa hình khác nhau
Công suất đầu ra: C40 cung cấp công suất đầu ra 530 mã lực (PS) từ động cơ điện. Điều này đảm bảo khả năng tăng tốc nhanh chóng và hiệu suất phản hồi nhanh, mang lại trải nghiệm lái xe hấp dẫn
Khả năng tăng tốc: Với động cơ điện mạnh mẽ, C40 có khả năng tăng tốc từ 0 lên 100 km/h (0-62 mph) trong thời gian nhanh chóng, thể hiện bản chất thể thao và năng động. Thời gian tăng tốc chính xác có thể thay đổi tùy theo điều kiện lái xe và các yếu tố khác yếu tố
Hiệu suất sạc: C40 được thiết kế để cung cấp khả năng sạc hiệu quả. Nó hỗ trợ sạc nhanh, cho phép thời gian sạc nhanh khi được kết nối với trạm sạc tương thích. Thời gian sạc chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ sở hạ tầng sạc và thiết bị sạc cụ thể được sử dụng
Hệ thống phục hồi năng lượng: C40 có hệ thống phục hồi năng lượng, chuyển đổi năng lượng được tạo ra trong quá trình phanh và giảm tốc thành năng lượng điện. Năng lượng thu được này sau đó được lưu trữ trong ắc quy của xe, góp phần mở rộng phạm vi lái xe và hiệu quả sử dụng năng lượng tổng thể
Thông số cơ bản
Loại xe | SUV |
Loại năng lượng | EV/BEV |
NEDC/CLTC (km) | 530 |
Quá trình lây truyền | Hộp số đơn cấp xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 5 chỗ & Chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium bậc ba & 78 |
Vị trí động cơ & số lượng | Trước & 1 + sau & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 300 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 4.7 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0,67 Sạc chậm: 10 |
Dài×W×H(mm) | 4440*1873*1591 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2702 |
Cỡ lốp | Lốp trước: 235/50 R19 Lốp sau: 255/45 R19 |
Chất liệu vô lăng | Da thật |
Chất liệu ghế | Da & vải hỗn hợp/Vải-Tùy chọn |
Chất liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh không mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng - Lên xuống thủ công + trước sau | Hình thức sang số--Chuyển số có tay lái điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Sưởi vô lăng |
Màn hình máy tính lái xe - màu sắc | Tất cả các dụng cụ tinh thể lỏng--12,3 inch |
Sạc không dây điện thoại di động--Mặt trước | Tùy chọn ETC |
Màn hình màu điều khiển trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng 9 inch | Ghế lái/ghế hành khách phía trước--Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế lái - Mặt trước/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/hỗ trợ chân/hỗ trợ thắt lưng (4 chiều) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước--Lưng trước/tựa lưng/cao-thấp (4 chiều)/hỗ trợ chân/hỗ trợ thắt lưng (4 chiều) |
Ghế trước--Sưởi ấm | Bộ nhớ ghế chỉnh điện - Ghế lái |
Mẫu ngả ghế sau--Thu nhỏ | Tựa tay trung tâm phía trước / phía sau - Mặt trước + phía sau |
Giá đỡ cốc phía sau | Hệ thống định vị vệ tinh |
Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn đường | Cuộc gọi cứu hộ trên đường |
Bluetooth/Điện thoại ô tô | Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói --Đa phương tiện/định vị/điện thoại/điều hòa không khí |
Hệ thống thông minh gắn trên xe - Android | Internet của phương tiện/nâng cấp 4G/OTA |
Cổng truyền thông/sạc--Type-C | USB/Type-C-- Hàng trước: 2/Hàng sau: 2 |
Thương hiệu loa--Harman/Kardon | Số lượng loa--13 |
Cửa sổ chỉnh điện trước/sau--Trước + sau | Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm-Toàn bộ xe |
Chức năng chống kẹp cửa sổ | Gương chiếu hậu trong--Chống chói tự động |
Gương trang điểm nội thất--D+P | Cần gạt nước cảm ứng--Cảm biến mưa |
Vòi phun nước nóng | Điều hòa không khí bơm nhiệt |
Cửa gió hàng ghế sau | Kiểm soát nhiệt độ phân vùng |
Máy lọc không khí ô tô | Thiết bị lọc PM2.5 trên ô tô |
Máy tạo anion |