VOLVO C40 2024, PRO EV tuổi thọ cao, Nguồn chính thấp nhất
Mô tả sản phẩm
(1)Thiết kế ngoại hình:
Kiểu dáng thanh thoát và giống xe Coupe: C40 có đường mái dốc tạo cho xe vẻ ngoài giống xe Coupe, khác biệt so với những chiếc SUV truyền thống.
.Mặt trước tinh tế: Xe có mặt trước táo bạo và ấn tượng với thiết kế lưới tản nhiệt đặc biệt và đèn pha LED bóng bẩy.
.Đường nét gọn gàng và bề mặt nhẵn: Thiết kế bên ngoài của C40 tập trung vào các đường nét gọn gàng và bề mặt nhẵn, nâng cao hiệu quả khí động học của xe.
Thiết kế đuôi xe độc đáo: Ở phía sau, C40 có thiết kế đặc biệt với đèn hậu điêu khắc, cánh gió sau và bộ khuếch tán tích hợp.
Thiết kế nội thất:
(2) Thiết kế nội thất:
Nội thất hiện đại: Nội thất của C40 có thiết kế hiện đại và tối giản, với vật liệu cao cấp và nhiều tùy chọn trang trí.
.Khoang xe rộng rãi: Mặc dù có kiểu dáng giống xe coupe, C40 vẫn cung cấp không gian trên đầu và chỗ để chân rộng rãi cho cả hành khách phía trước và phía sau.
.Ghế ngồi thoải mái: Xe được trang bị ghế ngồi thoải mái và hỗ trợ, bọc vải chất lượng cao, mang lại cảm giác sang trọng.
.Bảng điều khiển trực quan và rõ ràng: Bảng điều khiển có thiết kế rõ ràng, tập trung vào màn hình cảm ứng lớn điều khiển nhiều chức năng khác nhau của xe và các tính năng thông tin giải trí.
.Không gian và ánh sáng: Nội thất được bổ sung thêm hệ thống chiếu sáng xung quanh, có thể tùy chỉnh để tạo ra bầu không khí riêng tư.
Các thông số cơ bản
Loại xe | Xe thể thao đa dụng |
Loại năng lượng | Xe điện/Xe điện chạy bằng năng lượng mặt trời |
NEDC/CLTC (km) | 660 |
Quá trình lây truyền | Hộp số một cấp của xe điện |
Kiểu cơ thể & Cấu trúc cơ thể | 5 cửa 5 chỗ ngồi & Chịu lực |
Loại pin & Dung lượng pin (kWh) | Pin lithium ba thành phần & 69 |
Vị trí động cơ & Số lượng | Mặt trước & 1 |
Công suất động cơ điện (kw) | 170 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 7.2 |
Thời gian sạc pin (h) | Sạc nhanh: 0.67 Sạc chậm: 10 |
Dài × Rộng × Cao (mm) | 4440*1873*1596 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2702 |
Kích thước lốp | Lốp trước: 235/50 R19 Lốp sau: 255/45 R19 |
Vật liệu vô lăng | Da thật |
Vật liệu ghế | Da & vải hỗn hợp/Tùy chọn vải |
Vật liệu vành | Hợp kim nhôm |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều hòa không khí tự động |
Loại cửa sổ trời | Cửa sổ trời toàn cảnh không mở được |
Đặc điểm nội thất
Điều chỉnh vị trí vô lăng--Thủ công lên-xuống + trước-sau | Hình thức chuyển số-Chuyển số bằng tay lái điện tử |
Vô lăng đa chức năng | Sưởi vô lăng |
Màn hình máy tính lái xe--màu sắc | Tất cả các dụng cụ tinh thể lỏng--12,3 inch |
Sạc không dây cho điện thoại di động--Mặt trước | Tùy chọn ETC |
Màn hình màu điều khiển trung tâm - Màn hình LCD cảm ứng 9 inch | Ghế lái/ghế hành khách phía trước--Điều chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế lái--Trước-sau/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/tựa chân/tựa thắt lưng (4 hướng) | Điều chỉnh ghế hành khách phía trước--Trước-lưng/tựa lưng/cao-thấp (4 hướng)/tựa chân/tựa thắt lưng (4 hướng) |
Ghế trước--Sưởi ấm | Bộ nhớ ghế điện--Ghế lái |
Hình dạng ngả ghế sau--Thu nhỏ lại | Tựa tay trung tâm phía trước/sau--Trước + sau |
Giá để cốc phía sau | Hệ thống định vị vệ tinh |
Hiển thị thông tin tình trạng đường dẫn hướng | Cuộc gọi cứu hộ trên đường |
Bluetooth/Điện thoại ô tô | Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói -- Đa phương tiện/dẫn đường/điện thoại/điều hòa không khí |
Hệ thống thông minh gắn trên xe -- Android | Nâng cấp Internet of Vehicles/4G/OTA |
Cổng phương tiện/sạc--Type-C | USB/Type-C-- Hàng trước: 2/hàng sau: 2 |
Thương hiệu loa--Harman/Kardon | Số lượng loa--13 |
Cửa sổ chỉnh điện trước/sau--Trước + sau | Cửa sổ điện một chạm - Trên toàn bộ xe |
Chức năng chống kẹp cửa sổ | Gương chiếu hậu trong xe - Chống chói tự động |
Gương trang điểm nội thất--D+P | Cần gạt nước cảm ứng - Cảm biến mưa |
Vòi phun nước nóng | Điều hòa không khí bơm nhiệt |
Cửa thoát khí ghế sau | Kiểm soát nhiệt độ phân vùng |
Máy lọc không khí ô tô | Thiết bị lọc PM2.5 trên xe hơi |
Máy phát điện anion |